Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cinématographiquement

Phó từ

Bằng điện ảnh

Xem thêm các từ khác

  • Cinémomètre

    Danh từ giống đực đồng hồ tốc độ, tốc độ kế
  • Cinéphile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu xi nê 2 Danh từ 2.1 Người yêu xi nê Tính từ Yêu xi nê Danh từ Người yêu xi nê
  • Cinéraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đựng di cốt, đựng tro người chết 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cúc bạc Tính từ đựng...
  • Cinérama

    Danh từ giống đực Phim màn ảnh cực rộng
  • Cinérite

    Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) xinerit (tro núi lửa màu nhạt)
  • Cinétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 động 2 Danh từ giống cái 2.1 động học Tính từ động Energie cinétique động năng Danh từ giống cái...
  • Cipaye

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính xipai (ấn Độ) Danh từ giống đực Lính xipai (ấn Độ)
  • Cipolin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) xipolin Danh từ giống đực (khoáng vật học) xipolin
  • Cippe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) bia mộ Danh từ giống đực (khảo cổ học) bia mộ
  • Cirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh xi Danh từ giống đực Sự đánh xi Le cirage des parquets sự đánh xi sàn nhà Le cirage...
  • Circannuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chu kì hàng năm Tính từ (thuộc) chu kì hàng năm
  • Circannuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái circannuel circannuel
  • Circompolaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ circumpolaire circumpolaire
  • Circoncire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt bao quy đầu cho Ngoại động từ Cắt bao quy đầu cho
  • Circoncision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bao quy đầu 1.2 (tôn giáo) lễ cắt bao quy đầu Danh từ giống cái...
  • Circonflexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình dấu mũ Tính từ Accent circonflexe ) dấu mũ (có) hình dấu mũ
  • Circonférence

    Danh từ giống cái (toán học) đường tròn Chu vi
  • Circonlocution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói quanh Danh từ giống cái Lời nói quanh
  • Circonscriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) có thể ngoại tiếp Tính từ (toán học) có thể ngoại tiếp
  • Circonscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khu 1.2 (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chu vi, giới hạn Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top