Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cinchonine

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học, hóa học) xinchonin

Xem thêm các từ khác

  • Cinchonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xinchonic Tính từ ( hóa học) xinchonic
  • Cincle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo nước Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo nước
  • Cingalais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xri-Lan-ca Tính từ (thuộc) Xri-Lan-ca
  • Cingalaise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xri-Lan-ca Tính từ (thuộc) Xri-Lan-ca
  • Cinghalais

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cingalais cingalais
  • Cinghalaise

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cingalais cingalais
  • Cinglage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự rèn (sắt) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự rèn (sắt)
  • Cinglant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đập mạnh, tạt mạnh 1.2 Như quất vào người Tính từ Đập mạnh, tạt mạnh Pluie cinglante mưa đập...
  • Cinglante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đập mạnh, tạt mạnh 1.2 Như quất vào người Tính từ Đập mạnh, tạt mạnh Pluie cinglante mưa đập...
  • Cinglement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập mạnh Danh từ giống đực Sự đập mạnh Cinglement de l\'averse mưa rào đập mạnh...
  • Cingler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giong buồm 1.2 (nghĩa rộng) bơi, lướt 2 Ngoại động từ 2.1 Quất mạnh 2.2 Đập mạnh, tạt mạnh...
  • Cinglon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái quất, cú quất Danh từ giống đực Cái quất, cú quất
  • Cinglé

    Tính từ (thông tục) gàn, điên điên
  • Cinnamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xinamic Tính từ ( hóa học) xinamic Acide cinnamique axit xinamic
  • Cinnamome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quế Danh từ giống đực (thực vật học) cây quế
  • Cinnamyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xinamila Danh từ giống đực ( hóa học) xinamila
  • Cinnoline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xinolin Danh từ giống cái ( hóa học) xinolin
  • Cinq

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Năm 1.2 (thứ) năm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Năm 1.5 Số năm 1.6 Mồng năm 1.7 (đánh bài) (đánh cờ)...
  • Cinq-feuilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kiến trúc) hình thành năm cánh (kiểu trang trí) Danh từ giống đực ( không...
  • Cinquantaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Năm chục; độ năm chục 1.2 Tuổi năm mươi 1.3 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) đội năm mươi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top