Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cinglant

Mục lục

Tính từ

Đập mạnh, tạt mạnh
Pluie cinglante
mưa đập mạnh
Như quất vào người
Une réplique cinglante
một lời đối đáp như quất vào người

Xem thêm các từ khác

  • Cinglante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đập mạnh, tạt mạnh 1.2 Như quất vào người Tính từ Đập mạnh, tạt mạnh Pluie cinglante mưa đập...
  • Cinglement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập mạnh Danh từ giống đực Sự đập mạnh Cinglement de l\'averse mưa rào đập mạnh...
  • Cingler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giong buồm 1.2 (nghĩa rộng) bơi, lướt 2 Ngoại động từ 2.1 Quất mạnh 2.2 Đập mạnh, tạt mạnh...
  • Cinglon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái quất, cú quất Danh từ giống đực Cái quất, cú quất
  • Cinglé

    Tính từ (thông tục) gàn, điên điên
  • Cinnamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xinamic Tính từ ( hóa học) xinamic Acide cinnamique axit xinamic
  • Cinnamome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quế Danh từ giống đực (thực vật học) cây quế
  • Cinnamyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xinamila Danh từ giống đực ( hóa học) xinamila
  • Cinnoline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xinolin Danh từ giống cái ( hóa học) xinolin
  • Cinq

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Năm 1.2 (thứ) năm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Năm 1.5 Số năm 1.6 Mồng năm 1.7 (đánh bài) (đánh cờ)...
  • Cinq-feuilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kiến trúc) hình thành năm cánh (kiểu trang trí) Danh từ giống đực ( không...
  • Cinquantaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Năm chục; độ năm chục 1.2 Tuổi năm mươi 1.3 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) đội năm mươi...
  • Cinquante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Năm mươi 1.2 (thứ) năm mươi 2 Danh từ giống đực 2.1 Năm mươi Tính từ Năm mươi (thứ) năm mươi...
  • Cinquantenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) năm mươi tuổi 1.2 Danh từ 1.3 Người năm mươi tuổi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Lễ kỷ niệm...
  • Cinquantenier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) đội trưởng đội lính năm mươi người Danh từ giống đực...
  • Cinquantième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ năm mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ năm mươi; cái thứ năm mươi 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần...
  • Cinquième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ năm 2 Danh từ 2.1 Người thứ năm; cái thứ năm 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần năm 3.2 Gác năm,...
  • Cinquièmement

    Phó từ Năm là
  • Cinsaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho xinxô (miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực (nông nghiệp) giống...
  • Cintrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn vòng cung Danh từ giống đực Sự uốn vòng cung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top