Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cinquantenaire

Mục lục

Tính từ

(thọ) năm mươi tuổi
Danh từ
Người năm mươi tuổi
Danh từ giống đực
Lễ kỷ niệm năm mươi năm

Xem thêm các từ khác

  • Cinquantenier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) đội trưởng đội lính năm mươi người Danh từ giống đực...
  • Cinquantième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ năm mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ năm mươi; cái thứ năm mươi 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần...
  • Cinquième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ năm 2 Danh từ 2.1 Người thứ năm; cái thứ năm 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần năm 3.2 Gác năm,...
  • Cinquièmement

    Phó từ Năm là
  • Cinsaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho xinxô (miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực (nông nghiệp) giống...
  • Cintrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn vòng cung Danh từ giống đực Sự uốn vòng cung
  • Cintre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) vòm, cuốn 1.2 (kiến trúc) ván khuôn vòm 1.3 Cái mắc áo Danh từ giống đực...
  • Cintrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự đặt ván khuôn vòm Danh từ giống đực (kiến trúc) sự đặt ván khuôn...
  • Cintrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) xây cuốn 1.2 Uốn vòng cung 1.3 Thu lại cho sát người hơn (áo vét...) Ngoại động...
  • Cintreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy uốn vòng cung Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy uốn vòng cung
  • Ciné

    Danh từ giống đực (viết tắt của cinéma) (thân mật) điện ảnh, chiếu bóng, xi nê (thân mật) rạp chiếu bóng
  • Ciné-club

    Danh từ giống đực Câu lạc bộ điện ảnh
  • Ciné-roman

    Danh từ giống đực Truyện ảnh (từ cũ, nghĩa cũ) phim nhiều tập
  • Cinéma

    Danh từ giống đực điện ảnh, chiếu bóng, xi nê Cinéma d\'amateur điện ảnh không chuyên Cinéma documentaire điện ảnh tư liệu...
  • Cinémascope

    Danh từ giống đực Phim màn ảnh rộng
  • Cinématique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyển động học 2 Tính từ 2.1 (thuộc) chuyển động học Danh từ giống cái Chuyển động...
  • Cinématographe

    Danh từ giống đực Máy chiếu bóng (từ cũ, nghĩa cũ) điện ảnh
  • Cinématographie

    Danh từ giống cái Kỹ thuật điện ảnh
  • Cinématographier

    Ngoại động từ Quay phim (để chiếu bóng)
  • Cinématographique

    Tính từ Xem cinéma I
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top