Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Circonscrire

Mục lục

Ngoại động từ

Vạch giới hạn quanh
Circonscrire un champ
vạch giới hạn quanh một đám ruộng
Hạn chế phạm vi
Circonscrire un sujet
hạn chế phạm vi vấn đề
Phản nghĩa Elargir, étendre
(toán học) vẽ hình ngoại tiếp cho (một vòng tròn...)

Xem thêm các từ khác

  • Circonspect

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 1.2 Phản nghĩa Aventureux, imprudent, léger, téméraire Tính từ Thận trọng Tenir un langage circonspect...
  • Circonspecte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 1.2 Phản nghĩa Aventureux, imprudent, léger, téméraire Tính từ Thận trọng Tenir un langage circonspect...
  • Circonspection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thận trọng 1.2 Phản nghĩa Imprudence, légèreté, témérité Danh từ giống cái Sự thận...
  • Circonstance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàn cảnh; tình tiết; trường hợp Danh từ giống cái Hoàn cảnh; tình tiết; trường hợp...
  • Circonstanciel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) trạng ngữ Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) trạng ngữ Complément circonstanciel...
  • Circonstancielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) trạng ngữ Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) trạng ngữ Complément circonstanciel...
  • Circonstancier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kể rõ tình tiết Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) kể rõ tình tiết
  • Circonstancié

    Tính từ Có tình tiết rõ ràng Un rapport circonstancié một bản báo cáo có tình tiết rõ ràng
  • Circonvallation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiến hào bao vây (của quân hãm thành) Danh từ giống cái Chiến hào bao vây (của quân hãm...
  • Circonvenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phỉnh phờ Ngoại động từ Phỉnh phờ Circonvenir un juge phỉnh phờ quan tòa
  • Circonvoisin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xung quanh Tính từ (văn học) xung quanh Lieux circonvoisins vùng xung quanh
  • Circonvoisine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xung quanh Tính từ (văn học) xung quanh Lieux circonvoisins vùng xung quanh
  • Circonvolutif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ circonvolution 3 3
  • Circonvolution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vòng vèo; chỗ vòng vèo 1.2 Sự quanh co 1.3 (giải phẫu) nếp cuộn, hồi 1.4 (toán học)...
  • Circonvolutive

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ circonvolution 3 3
  • Circuit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chu vi, đường vòng quanh 1.2 Đường vòng, đường đi quanh 1.3 (thể dục thể thao) vòng đua...
  • Circulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vòng tròn, vòng quanh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bản thông tri Tính từ Vòng tròn, vòng quanh Scie circulaire...
  • Circulairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thành vòng tròn Phó từ Thành vòng tròn Se mouvoir circulairement chuyển động thành vòng tròn
  • Circulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lưu hành 1.2 Qua lại, đi lại Tính từ Lưu hành La monnaie circulante tiền lưu hành Qua lại, đi lại Foule...
  • Circulante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lưu hành 1.2 Qua lại, đi lại Tính từ Lưu hành La monnaie circulante tiền lưu hành Qua lại, đi lại Foule...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top