- Từ điển Pháp - Việt
Circulation
|
Danh từ giống cái
(sinh vật học) sự tuần hoàn
- Circulation sanguine
- sự tuần hoàn máu
Sự lưu thông, sự lưu hành, sự truyền bá
Sự giao thông
Xem thêm các từ khác
-
Circulatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) xem circulation I Tính từ (sinh vật học) xem circulation I Appareil circulatoire bộ máy tuần... -
Circuler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tuần hoàn (máu) 1.2 Lưu hành, truyền đi 1.3 Đi lại Nội động từ Tuần hoàn (máu) Lưu hành,... -
Circumduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xoay quanh; chuyển động vòng Danh từ giống cái Sự xoay quanh; chuyển động vòng -
Circumnavigateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đi quanh bằng đường biển Danh từ giống đực Người đi quanh bằng đường biển -
Circumnavigation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi quanh bằng đường biển Danh từ giống cái Sự đi quanh bằng đường biển -
Circumpolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quanh (địa) cực Tính từ Quanh (địa) cực Région circumpolaire miền quanh địa cực -
Cire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sáp ong, sáp 1.2 Xi 1.3 (y học) ráy tai; nhử mắt 1.4 (động vật học) màng gốc mỏ (ở chim)... -
Cirement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh xi Danh từ giống đực Sự đánh xi Cirement du parquet sự đánh xi sàn nhà -
Cirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh xi Ngoại động từ Đánh xi Cirer des chaussures đánh giày cirer les bottes à quelqu\'un (thân... -
Cireur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh xi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy đánh sàn Danh từ Người đánh xi Cireur de parquets người... -
Cireuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh xi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy đánh sàn Danh từ Người đánh xi Cireur de parquets người... -
Cireux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cire I Tính từ Xem cire I Teint cireux nước da vàng sáp -
Cirier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm nến; người bán nến 1.2 Thợ làm đồ sáp; nghệ sĩ nặn sáp 1.3 (thực vật... -
Cirière
Danh từ giống cái Ong xây tổ (trong một đàn ong) (cũng abeille cirière) -
Ciron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con mạt Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) con mạt Pas plus gros qu\'un... -
Cirque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường đấu (cổ La Mã) 1.2 Rạp xiếc 1.3 (địa chất, địa lý) đài vòng Danh từ giống... -
Cirre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lông gai 1.2 (thực vật học) tua cuốn Danh từ giống đực (động vật... -
Cirreuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có lông gai 1.2 (thực vật học) có tua cuốn Tính từ (động vật học) có lông gai... -
Cirreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có lông gai 1.2 (thực vật học) có tua cuốn Tính từ (động vật học) có lông gai... -
Cirrhe
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cirre cirre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.