- Từ điển Pháp - Việt
Cire
|
Danh từ giống cái
Sáp ong, sáp
Xi
(y học) ráy tai; nhử mắt
(động vật học) màng gốc mỏ (ở chim)
Xem thêm các từ khác
-
Cirement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh xi Danh từ giống đực Sự đánh xi Cirement du parquet sự đánh xi sàn nhà -
Cirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh xi Ngoại động từ Đánh xi Cirer des chaussures đánh giày cirer les bottes à quelqu\'un (thân... -
Cireur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh xi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy đánh sàn Danh từ Người đánh xi Cireur de parquets người... -
Cireuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh xi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy đánh sàn Danh từ Người đánh xi Cireur de parquets người... -
Cireux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cire I Tính từ Xem cire I Teint cireux nước da vàng sáp -
Cirier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm nến; người bán nến 1.2 Thợ làm đồ sáp; nghệ sĩ nặn sáp 1.3 (thực vật... -
Cirière
Danh từ giống cái Ong xây tổ (trong một đàn ong) (cũng abeille cirière) -
Ciron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con mạt Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) con mạt Pas plus gros qu\'un... -
Cirque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường đấu (cổ La Mã) 1.2 Rạp xiếc 1.3 (địa chất, địa lý) đài vòng Danh từ giống... -
Cirre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lông gai 1.2 (thực vật học) tua cuốn Danh từ giống đực (động vật... -
Cirreuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có lông gai 1.2 (thực vật học) có tua cuốn Tính từ (động vật học) có lông gai... -
Cirreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có lông gai 1.2 (thực vật học) có tua cuốn Tính từ (động vật học) có lông gai... -
Cirrhe
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cirre cirre -
Cirrhose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) xơ gan Danh từ giống cái (y học) xơ gan -
Cirrhotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người bị xơ gan Tính từ cirrhose cirrhose Danh từ Người bị xơ gan -
Cirripède
Danh từ giống đực (động vật học) động vật chân tơ (số nhiều) bộ chân tơ -
Cirro-stratus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) mây quyển tầng Danh từ giống đực (khí tượng) mây quyển tầng -
Cirrocumulus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) mây quyển tích Danh từ giống đực (khí tượng) mây quyển tích -
Cirrus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) mây quyển Danh từ giống đực (khí tượng) mây quyển -
Cisaillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt (lá kim loại) Danh từ giống đực Sự cắt (lá kim loại)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.