- Từ điển Pháp - Việt
Cirrhe
Xem thêm các từ khác
-
Cirrhose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) xơ gan Danh từ giống cái (y học) xơ gan -
Cirrhotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người bị xơ gan Tính từ cirrhose cirrhose Danh từ Người bị xơ gan -
Cirripède
Danh từ giống đực (động vật học) động vật chân tơ (số nhiều) bộ chân tơ -
Cirro-stratus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) mây quyển tầng Danh từ giống đực (khí tượng) mây quyển tầng -
Cirrocumulus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) mây quyển tích Danh từ giống đực (khí tượng) mây quyển tích -
Cirrus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) mây quyển Danh từ giống đực (khí tượng) mây quyển -
Cisaillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt (lá kim loại) Danh từ giống đực Sự cắt (lá kim loại) -
Cisaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) kéo cắt (kim loại, giấy, bìa, cành cây...) 1.2 Vụn bạc (đem nấu lại... -
Cisaillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt (bằng kéo) 1.2 (kỹ thuật) sự cọ mòn lẫn nhau (của hai mảnh kim loại tiếp nhau)... -
Cisailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt (bằng kéo) Ngoại động từ Cắt (bằng kéo) Cisailler une tôle cắt tấm tôn -
Cisalpin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở bên này núi An-pơ Tính từ Ở bên này núi An-pơ -
Cisalpine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở bên này núi An-pơ Tính từ Ở bên này núi An-pơ -
Ciseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đục, chàng (của thợ mộc) 1.2 Đồ (để) nạy 1.3 Nghề điêu khắc; phong cách điêu khắc... -
Ciselage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạm 1.2 (nông nghiệp) sự tỉa nho lép (ở chùm nho) Danh từ giống đực Sự chạm (nông... -
Ciseler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạm 1.2 (nghĩa bóng) đẽo gọt 1.3 Cắt bằng kéo thành hình hoa lá (trên nhung) 1.4 Khía (cá,... -
Ciselet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đục nhỏ (của thợ kim hoàn...) Danh từ giống đực Đục nhỏ (của thợ kim hoàn...) -
Ciseleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ chạm đồ kim hoàn; thợ chạm trổ Danh từ Thợ chạm đồ kim hoàn; thợ chạm trổ -
Ciseleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ chạm đồ kim hoàn; thợ chạm trổ Danh từ Thợ chạm đồ kim hoàn; thợ chạm trổ -
Cisellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đục kéo 1.2 Đục kéo (nói chung) Danh từ giống cái Nghề làm đục kéo Đục kéo... -
Ciselure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghệ thuật chạm trổ 1.2 Đồ chạm trổ Danh từ giống cái Nghệ thuật chạm trổ Đồ chạm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.