Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ciseau

Mục lục

Danh từ giống đực

Đục, chàng (của thợ mộc)
Đồ (để) nạy
Nghề điêu khắc; phong cách điêu khắc
( số nhiều) cái kéo
( số nhiều, thể dục thể thao) kiểu vật kẹp chân
( số nhiều) điệu vũ chân càng kéo

Xem thêm các từ khác

  • Ciselage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạm 1.2 (nông nghiệp) sự tỉa nho lép (ở chùm nho) Danh từ giống đực Sự chạm (nông...
  • Ciseler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạm 1.2 (nghĩa bóng) đẽo gọt 1.3 Cắt bằng kéo thành hình hoa lá (trên nhung) 1.4 Khía (cá,...
  • Ciselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đục nhỏ (của thợ kim hoàn...) Danh từ giống đực Đục nhỏ (của thợ kim hoàn...)
  • Ciseleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ chạm đồ kim hoàn; thợ chạm trổ Danh từ Thợ chạm đồ kim hoàn; thợ chạm trổ
  • Ciseleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ chạm đồ kim hoàn; thợ chạm trổ Danh từ Thợ chạm đồ kim hoàn; thợ chạm trổ
  • Cisellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đục kéo 1.2 Đục kéo (nói chung) Danh từ giống cái Nghề làm đục kéo Đục kéo...
  • Ciselure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghệ thuật chạm trổ 1.2 Đồ chạm trổ Danh từ giống cái Nghệ thuật chạm trổ Đồ chạm...
  • Cisjuran

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở bên này núi Giu-ra Tính từ Ở bên này núi Giu-ra
  • Cisjurane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở bên này núi Giu-ra Tính từ Ở bên này núi Giu-ra
  • Cisoires

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Kéo lớn (có chân đứng, của thợ cắt tôn) Danh từ giống cái ( số nhiều)...
  • Ciste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) giỏ đồ thờ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) cây bán nhật Danh từ...
  • Cistercien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) dòng Xi-tô Tính từ (tôn giáo) (thuộc) dòng Xi-tô Moine cistercien thầy tu dòng Xi-tô
  • Cistercienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) dòng Xi-tô Tính từ (tôn giáo) (thuộc) dòng Xi-tô Moine cistercien thầy tu dòng Xi-tô
  • Cistre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn xít Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn xít
  • Cistude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rùa hôi Danh từ giống cái (động vật học) rùa hôi
  • Cisèlement

    Danh từ giống đực Sự chạm (nông nghiệp) sự tỉa nho lép (ở chùm nho)
  • Citable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dẫn, có thể dẫn ra 1.2 Có thể nêu lên; đáng nêu lên làm gương 1.3 (quân sự) có thể tuyên...
  • Citadelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành, thành trì Danh từ giống cái Thành, thành trì La citadelle de Hanoi thành Hà Nội Genève...
  • Citadin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành thị 1.2 Danh từ 1.3 Người thành thị 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) xe khách...
  • Citadine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành thị 1.2 Danh từ 1.3 Người thành thị 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) xe khách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top