Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Citatrice

Mục lục

Danh từ

Người hay dẫn điển

Xem thêm các từ khác

  • Citer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn, dẫn ra 1.2 Nêu lên, nêu lên làm gương 1.3 (quân sự) tuyên dương 1.4 (luật học, pháp lý)...
  • Citerne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bể nước mưa 1.2 Bể chứa 1.3 Két dầu (trên tàu chở dầu...) Danh từ giống cái Bể nước...
  • Citerneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bể lọc (trước bể nước mưa) Danh từ giống đực Bể lọc (trước bể nước mưa)
  • Cithare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đàn xita, đàn thập lục Danh từ giống cái (âm nhạc) đàn xita, đàn thập lục
  • Cithariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người chơi xita Danh từ (âm nhạc) người chơi xita
  • Citoyen

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Công dân 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng bào 1.3 (sử học) thị dân 2 Tính từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bình...
  • Citoyenne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Công dân 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng bào 1.3 (sử học) thị dân 2 Tính từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bình...
  • Citoyenneté

    Danh từ giống cái Tư cách công dân
  • Citral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xitrala Danh từ giống đực ( hóa học) xitrala
  • Citrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xitrat Danh từ giống đực ( hóa học) xitrat
  • Citrin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu vàng chanh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (khoáng vật học) xitrin, thạch anh vàng Tính từ (có) màu...
  • Citrine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu vàng chanh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (khoáng vật học) xitrin, thạch anh vàng Tính từ (có) màu...
  • Citrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide citrique ) ( hóa học) axit xitric
  • Citron

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả chanh vỏ xanhBản mẫu:Quả chanh 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Quả chanh 1.3 (thông tục) đầu 2 Tính từ...
  • Citronnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước chanh đường Danh từ giống cái Nước chanh đường
  • Citronnat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt chanh, kẹo chanh Danh từ giống đực Mứt chanh, kẹo chanh
  • Citronnelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sả Danh từ giống cái (thực vật học) cây sả
  • Citronnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh Danh từ giống đực (thực vật học) cây chanh
  • Citronné

    Tính từ (có) mùi chanh (có) vắt chanh vào (thức ăn, thức uống)
  • Citrouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả bí ngô Danh từ giống cái Quả bí ngô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top