Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Civet

Mục lục

Danh từ giống đực

(bếp núc) món xivê
Civet de lapin
xivê thỏ

Xem thêm các từ khác

  • Civette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cầy hương, chồn hương Danh từ giống cái (động vật học) cầy hương,...
  • Civil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) công dân 1.2 (thuộc) dân chính, (thuộc) dân sự 1.3 (thuộc) thường dân (trái với quân đội)...
  • Civile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) công dân 1.2 (thuộc) dân chính, (thuộc) dân sự 1.3 (thuộc) thường dân (trái với quân đội)...
  • Civilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo thủ tục dân sự 1.2 Không theo lễ tôn giáo 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nhã nhặn, lịch thiệp 1.4 Phản...
  • Civilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể khai hóa Tính từ Có thể khai hóa
  • Civilisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khai hóa Tính từ Khai hóa Rôle civilisateur vai trò khai hóa
  • Civilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khai hóa 1.2 Nền văn minh Danh từ giống cái Sự khai hóa Nền văn minh
  • Civilisatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khai hóa Tính từ Khai hóa Rôle civilisateur vai trò khai hóa
  • Civiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai hóa 1.2 (thân mật) dạy lễ độ cho 1.3 Phản nghĩa Abrutir 1.4 (luật học, pháp lý) dân sự...
  • Civiliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luật gia dân luật Danh từ giống đực Luật gia dân luật
  • Civilisé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Văn minh 2 Danh từ 2.1 Người văn minh 3 Phản nghĩa 3.1 Barbare brut inculte sauvage Tính từ Văn minh Peuple...
  • Civilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (số nhiều) lời xã giao, lời chào hỏi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự theo lễ nghi 2 Phản nghĩa...
  • Civique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem citoyen I 1.2 Phản nghĩa Antipatriotique, incivique Tính từ Xem citoyen I Droits civiques quyền công dân Instruction...
  • Civisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ý thức công dân 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lòng yêu nước 1.3 Phản nghĩa Incivisme Danh từ giống...
  • Civière

    Danh từ giống cái Cái băng ca, cái cáng
  • Cl

    Mục lục 1 ( hóa học) clo (ký hiệu) 1.1 (khoa đo lường) xentilit (ký hiệu) ( hóa học) clo (ký hiệu) (khoa đo lường) xentilit...
  • Clabaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó săn hay sủa 1.2 (thân mật) người hay kêu toáng lên Danh từ giống đực Giống...
  • Clabaudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng sủa càn 1.2 (thân mật) lời kêu toáng lên Danh từ giống đực Tiếng sủa càn (thân...
  • Clabauder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sủa càn 1.2 (thân mật) kêu toáng lên; nói xấu toáng lên Nội động từ Sủa càn (thân mật)...
  • Clabauderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời kêu toáng lên; lời nói xấu toáng lên Danh từ giống cái Lời kêu toáng lên; lời nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top