- Từ điển Pháp - Việt
Civiliser
|
Ngoại động từ
Khai hóa
(thân mật) dạy lễ độ cho
Phản nghĩa Abrutir
(luật học, pháp lý) dân sự hóa
Xem thêm các từ khác
-
Civiliste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luật gia dân luật Danh từ giống đực Luật gia dân luật -
Civilisé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Văn minh 2 Danh từ 2.1 Người văn minh 3 Phản nghĩa 3.1 Barbare brut inculte sauvage Tính từ Văn minh Peuple... -
Civilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (số nhiều) lời xã giao, lời chào hỏi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự theo lễ nghi 2 Phản nghĩa... -
Civique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem citoyen I 1.2 Phản nghĩa Antipatriotique, incivique Tính từ Xem citoyen I Droits civiques quyền công dân Instruction... -
Civisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ý thức công dân 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lòng yêu nước 1.3 Phản nghĩa Incivisme Danh từ giống... -
Civière
Danh từ giống cái Cái băng ca, cái cáng -
Cl
Mục lục 1 ( hóa học) clo (ký hiệu) 1.1 (khoa đo lường) xentilit (ký hiệu) ( hóa học) clo (ký hiệu) (khoa đo lường) xentilit... -
Clabaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó săn hay sủa 1.2 (thân mật) người hay kêu toáng lên Danh từ giống đực Giống... -
Clabaudage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng sủa càn 1.2 (thân mật) lời kêu toáng lên Danh từ giống đực Tiếng sủa càn (thân... -
Clabauder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sủa càn 1.2 (thân mật) kêu toáng lên; nói xấu toáng lên Nội động từ Sủa càn (thân mật)... -
Clabauderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời kêu toáng lên; lời nói xấu toáng lên Danh từ giống cái Lời kêu toáng lên; lời nói... -
Clabot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học, (cơ khí)) khớp cam Danh từ giống đực (cơ học, (cơ khí)) khớp cam -
Clabotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học, (cơ khí)) sự khớp cam Danh từ giống đực (cơ học, (cơ khí)) sự khớp cam -
Claboter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ học, cơ khí) nối (bằng) khớp cam Ngoại động từ (cơ học, cơ khí) nối (bằng) khớp... -
Clac
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Rắc! (tiếng gãy, tiếng roi vút...) Thán từ Rắc! (tiếng gãy, tiếng roi vút...) -
Clactonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) (thuộc) Clac-ton Tính từ (khảo cổ học) (thuộc) Clac-ton -
Clactonienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) (thuộc) Clac-ton Tính từ (khảo cổ học) (thuộc) Clac-ton -
Clade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) nhánh Danh từ giống đực (sinh vật học) nhánh Les trois grands clades ba nhánh... -
Clafoutis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh anh đào Danh từ giống đực Bánh anh đào -
Claie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phên mắt cáo 1.2 Lưới mắt cáo Danh từ giống cái Phên mắt cáo Faire sécher les fruits sur des...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.