- Từ điển Pháp - Việt
Clabaudage
|
Danh từ giống đực
Tiếng sủa càn
(thân mật) lời kêu toáng lên
Xem thêm các từ khác
-
Clabauder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sủa càn 1.2 (thân mật) kêu toáng lên; nói xấu toáng lên Nội động từ Sủa càn (thân mật)... -
Clabauderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời kêu toáng lên; lời nói xấu toáng lên Danh từ giống cái Lời kêu toáng lên; lời nói... -
Clabot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học, (cơ khí)) khớp cam Danh từ giống đực (cơ học, (cơ khí)) khớp cam -
Clabotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học, (cơ khí)) sự khớp cam Danh từ giống đực (cơ học, (cơ khí)) sự khớp cam -
Claboter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ học, cơ khí) nối (bằng) khớp cam Ngoại động từ (cơ học, cơ khí) nối (bằng) khớp... -
Clac
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Rắc! (tiếng gãy, tiếng roi vút...) Thán từ Rắc! (tiếng gãy, tiếng roi vút...) -
Clactonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) (thuộc) Clac-ton Tính từ (khảo cổ học) (thuộc) Clac-ton -
Clactonienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) (thuộc) Clac-ton Tính từ (khảo cổ học) (thuộc) Clac-ton -
Clade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) nhánh Danh từ giống đực (sinh vật học) nhánh Les trois grands clades ba nhánh... -
Clafoutis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh anh đào Danh từ giống đực Bánh anh đào -
Claie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phên mắt cáo 1.2 Lưới mắt cáo Danh từ giống cái Phên mắt cáo Faire sécher les fruits sur des... -
Claim
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất có quặng quý Danh từ giống đực Đất có quặng quý -
Clair
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng, sáng sủa; trong 1.2 Rõ ràng, minh bạch 1.3 (có) màu nhạt 1.4 Sáng loáng 1.5 Loãng, thưa 1.6 Sáng suốt... -
Clair-obscur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) thuật vẽ sáng tối 1.2 Ánh sáng lờ mờ 1.3 Phản nghĩa Clarté, netteté Danh từ... -
Clair-obscuriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ sáng tối Danh từ Họa sĩ sáng tối -
Claircage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tẩy quang (đường ăn) Danh từ giống đực Sự tẩy quang (đường ăn) -
Clairce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xi rô đã tẩy quang Danh từ giống cái Xi rô đã tẩy quang -
Claircer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩy quang (đường ăn) Ngoại động từ Tẩy quang (đường ăn) -
Claire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng, sáng sủa; trong 1.2 Rõ ràng, minh bạch 1.3 (có) màu nhạt 1.4 Sáng loáng 1.5 Loãng, thưa 1.6 Sáng suốt... -
Claire-voie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rào song, rào thưa 1.2 Chấn song đá 1.3 Hàng cửa song (trên gác nhà thờ) 1.4 Phản nghĩa Fermé,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.