- Từ điển Pháp - Việt
Clamper
Xem thêm các từ khác
-
Clampin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ tụt hậu, kẻ lười 1.2 (thân mật) anh chàng khoe khoang Danh từ giống đực... -
Clampiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lười biếng, lười nhác Nội động từ (thân mật) lười biếng, lười nhác -
Clamser
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ clamecer clamecer -
Clan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thị tộc 1.2 Phe, phái, bè, cánh Danh từ giống đực Thị tộc Phe, phái, bè, cánh -
Clandestin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lén lút, bí mật; lậu 1.2 Phản nghĩa Autorisé, légal, licite, public Tính từ Lén lút, bí mật; lậu Commerce... -
Clandestine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lén lút, bí mật; lậu 1.2 Phản nghĩa Autorisé, légal, licite, public Tính từ Lén lút, bí mật; lậu Commerce... -
Clandestinement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lén lút, bí mật; lậu Phó từ Lén lút, bí mật; lậu -
Clandestinité
Danh từ giống cái Tính chất lén lút, tính chất bí mật, tính chất gian lậu -
Clangor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tiếng dội kim Danh từ giống đực (y học) tiếng dội kim -
Clangoreuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có tiếng dội kim Tính từ (y học) có tiếng dội kim -
Clangoreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có tiếng dội kim Tính từ (y học) có tiếng dội kim -
Clanique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem clan Tính từ Xem clan Tradition clanique truyền thống thị tộc -
Clapet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) nắp van, van 1.2 (thông tục) mồm miệng Danh từ giống đực (kỹ thuật) nắp... -
Clapier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng thỏ 1.2 (thân mật) chỗ ở bẩn thỉu 1.3 Đống đá vụn (trên núi) 1.4 (y học) ngách... -
Clapir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (thỏ) Nội động từ Kêu (thỏ) Le lapin qui clapit thỏ kêu -
Clapotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tiếng óc ách Danh từ giống đực (y học) tiếng óc ách clapotement clapotement -
Clapotant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ clapoteux clapoteux -
Clapotante
Mục lục 1 Tính từ Tính từ clapoteux clapoteux -
Clapotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ bập bềnh 1.2 Tiếng vỗ bập bềnh Danh từ giống đực Sự vỗ bập bềnh Tiếng... -
Clapoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vỗ bập bềnh Nội động từ Vỗ bập bềnh Mer qui clapote biển vỗ bập bềnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.