Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Clapoteuse

Mục lục

Tính từ

Vỗ bập bềnh
Mer clapoteuse
biển vỗ bập bềnh

Xem thêm các từ khác

  • Clapoteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vỗ bập bềnh Tính từ Vỗ bập bềnh Mer clapoteuse biển vỗ bập bềnh
  • Clapotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng vỗ bập bềnh 1.2 Tiếng khuấy nước Danh từ giống đực Tiếng vỗ bập bềnh Tiếng...
  • Clappement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng tặc lưỡi Danh từ giống đực Tiếng tặc lưỡi
  • Clapper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tặc lưỡi, tóp tép lưỡi 2 Ngoại động từ 2.1 Tóp tép đớp Nội động từ Tặc lưỡi, tóp...
  • Claquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bong gân Danh từ giống đực Sự bong gân
  • Claquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) gây mệt, mệt Tính từ (thông tục) gây mệt, mệt Travail claquant công việc mệt
  • Claquante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) gây mệt, mệt Tính từ (thông tục) gây mệt, mệt Travail claquant công việc mệt
  • Claque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái vỗ; cái tát 1.2 Bọn vỗ tay thuê (ở rạp hát) 1.3 Da mũ (của giày) 1.4 Danh từ giống...
  • Claquedent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đói rét Danh từ giống đực Người đói rét
  • Claquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng cồm cộp, tiếng đôm đốp, tiếng đen đét... 1.2 (y học) tiếng đập Danh từ giống...
  • Claquemurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giam, nhốt kín Ngoại động từ Giam, nhốt kín Claquemurer un prisonnier nhốt kín một tên tù
  • Claquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vỗ đôm đốp, đập đôm đốp 1.2 Bị bong gân chân (ngựa) 1.3 (thông tục) ngoẻo 1.4 (thông tục)...
  • Claqueter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu co co (con cò) Nội động từ Kêu co co (con cò)
  • Claquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái phách (để đánh nhịp) Danh từ giống cái Cái phách (để đánh nhịp) danse à claquettes...
  • Claqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vỗ tay thuê Danh từ giống đực Người vỗ tay thuê
  • Claquoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực claquette claquette
  • Clarias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá trê Danh từ giống đực (động vật học) cá trê
  • Clarifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lọc trong 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất lọc trong Tính từ Lọc trong Danh từ giống đực Chất lọc...
  • Clarifiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lọc trong 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất lọc trong Tính từ Lọc trong Danh từ giống đực Chất lọc...
  • Clarification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lọc trong 1.2 Sự làm cho sáng sủa Danh từ giống cái Sự lọc trong Sự làm cho sáng sủa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top