Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Climatisé

Tính từ

Có điều hòa khí hậu
Salle climatisée
gian phòng có điều hòa khí hậu

Xem thêm các từ khác

  • Climatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khí hậu học Danh từ giống cái Khí hậu học
  • Climatologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem climatologie Tính từ Xem climatologie Etude climatologique sự nghiên cứu khí hậu học
  • Climatologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà khí hậu học Danh từ Nhà khí hậu học
  • Climatopathologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh học khí hậu Danh từ giống cái (y học) bệnh học khí hậu
  • Climatothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp khí hậu
  • Climatérique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Năm hạn, năm xung hạn 1.2 (y học) tuổi tắt dục, tuổi mãn kinh (của phụ nữ) 2 Tính từ...
  • Climax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học; y học) cao đỉnh 1.2 (văn học) phép tiến dần Danh từ giống đực (thực...
  • Clin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( Clin d\'oeil) cái nháy mắt 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự ghép ván lợp (ván ghép lợp lên...
  • Clinch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự ôm sát người mà đánh (quyền Anh) Danh từ giống đực (thể dục...
  • Clinfoc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm mũi ngoài Danh từ giống đực (hàng hải) buồm mũi ngoài
  • Clinicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc lâm sàng Danh từ Thầy thuốc lâm sàng
  • Clinicienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc lâm sàng Danh từ Thầy thuốc lâm sàng
  • Clinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lâm sàng 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (y học) lâm sàng học 1.4 (y học) bệnh viện tư 1.5 (y học)...
  • Clinker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) clinke Danh từ giống đực (kỹ thuật) clinke
  • Clinodactylie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngón quẹo Danh từ giống cái (y học) chứng ngón quẹo
  • Clinohumite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) clinohumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) clinohumit
  • Clinomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói ham nằm Danh từ giống cái (y học) thói ham nằm
  • Clinomètre

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) nghiêng kế
  • Clinostatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thế nằm Danh từ giống đực (y học) thế nằm
  • Clinquant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang kim 1.2 Đồ giả không tinh xảo (giả vàng, giả ngọc) 1.3 Vẻ hào nhoáng Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top