- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Clone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dòng vô tính Danh từ giống đực (sinh vật học) dòng vô tính -
Clonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem clonisme Tính từ Xem clonisme Convulsion clonique chứng giật rung -
Clonisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng giật rung Danh từ giống đực (y học) chứng giật rung -
Clonus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng giật rung Danh từ giống đực (y học) chứng giật rung -
Clope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) mẩu thuốc lá Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) mẩu... -
Clopin-clopant
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) bước thấp bước cao 1.2 Thất thường Phó ngữ (thân mật) bước thấp bước cao Thất thường -
Clopiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi bước thấp bước cao Nội động từ Đi bước thấp bước cao -
Clopinettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) Danh từ giống cái ( số nhiều) Des clopinettes ) (thông tục) chẳng có cóc gì -
Cloporte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con mọt ẩm (động vật thân giáp) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Cloquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) sự nổ, sự rộp Danh từ giống đực (hội họa) sự nổ, sự rộp -
Cloque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mụn rộp (do nấm gây ra ở lá đào) 1.2 (y học) nốt rộp da Danh từ giống cái Mụn rộp (do... -
Cloquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rộp lên, phồng lên Nội động từ Rộp lên, phồng lên -
Clore
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rào lại 1.2 Đóng kín 1.3 Kết thúc 2 Nội động từ 2.1 Đóng được Ngoại động từ Rào lại... -
Clos
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng kín, kín 1.2 Xong, kết thúc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mảnh nương rào kín 1.5 Ruộng nho Tính từ... -
Closage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) vườn cây rào Danh từ giống đực (tiếng địa phương) vườn cây... -
Close
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng kín, kín 1.2 Xong, kết thúc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mảnh nương rào kín 1.5 Ruộng nho Tính từ... -
Closeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nương nhỏ rào kín 1.2 Ruộng nho nhỏ Danh từ giống đực Nương nhỏ rào kín Ruộng nho nhỏ -
Closerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trại rào kín 1.2 Trại nhỏ Danh từ giống cái Trại rào kín Trại nhỏ -
Clou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đinh 1.2 Mụn nhọt 1.3 Nhà giam 1.4 Dụng cụ (của thợ) 1.5 (thông tục) nhà cầm đồ... -
Clouage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng đinh; cách đóng đinh Danh từ giống đực Sự đóng đinh; cách đóng đinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.