Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Clouer

Mục lục

Ngoại động từ

Đóng (bằng) đinh
Clouer une planche
đóng đinh tấm ván
Clouer une caisse
đóng đinh hòm
Đóng chặt xuống (không cựa quậy được)
Clouer un adversaire au sol
đánh ngã địch thủ xuống đất
(nghĩa bóng) bắt ở yên một chỗ
La surprise le cloue à la chaise
sự kinh ngạc làm cho nó ngồi yên lịm đi trên ghế
Làm cho tắc họng
Clouer un candidat
làm cho thí sinh tắc họng
clouer le bec à quelqu'un
khóa miệng ai lại
clouer son pavillon
(hàng hải) quyết chiến đấu đến cùng (tỏ ra bằng cách đóng đinh cờ vào cột buồm)

Xem thêm các từ khác

  • Cloueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng đinh hòm Danh từ giống cái Máy đóng đinh hòm
  • Cloutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng đinh (để trang trí hoặc để làm dấu) Danh từ giống đực Sự đóng đinh (để...
  • Clouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đinh (để trang trí hoặc để làm dấu) Ngoại động từ Đóng đinh (để trang trí hoặc...
  • Clouterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đinh 1.2 Nhà máy đinh Danh từ giống cái Nghề làm đinh Nhà máy đinh
  • Cloutier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm đinh 1.2 Người bán đinh 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (kỹ thuật) thanh rập đầu đinh 1.5 Hộp...
  • Clovisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sò đốm Danh từ giống cái (động vật học) sò đốm
  • Clown

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hề xiếc 1.2 (nghĩa bóng) người hay pha trò, thằng hề Danh từ giống đực Hề xiếc (nghĩa...
  • Clownerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò hề Danh từ giống cái Trò hề
  • Clownesque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ clown clown
  • Cloyère

    Danh từ giống cái Sọt cá; sọt sò
  • Cloître

    Danh từ giống đực Hành lang tu viện Tu viện
  • Cloîtrer

    Ngoại động từ Giam hãm trong tu viện Giam kín, nhốt Cloîtrer un enfant nhốt một em bé
  • Club

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu lạc bộ 1.2 Hội 1.3 (thể dục thể thao) gậy đánh gôn 1.4 Ghế bằng da Danh từ giống...
  • Clubiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hội viên câu lạc bộ chính trị (cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Clubman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên câu lạc bộ Danh từ giống đực Hội viên câu lạc bộ
  • Clunisien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) dòng Cluny Tính từ (tôn giáo) (thuộc) dòng Cluny
  • Clunisienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) dòng Cluny Tính từ (tôn giáo) (thuộc) dòng Cluny
  • Cluse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) hẻm Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) hẻm
  • Clystère

    Danh từ giống đực (y học, từ cũ nghĩa cũ) sự thụt
  • Clé

    Danh từ giống cái Xem clef
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top