Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cloutier

Mục lục

Danh từ

Người làm đinh
Người bán đinh
Danh từ giống cái
(kỹ thuật) thanh rập đầu đinh
Hộp đinh các loại

Xem thêm các từ khác

  • Clovisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sò đốm Danh từ giống cái (động vật học) sò đốm
  • Clown

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hề xiếc 1.2 (nghĩa bóng) người hay pha trò, thằng hề Danh từ giống đực Hề xiếc (nghĩa...
  • Clownerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò hề Danh từ giống cái Trò hề
  • Clownesque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ clown clown
  • Cloyère

    Danh từ giống cái Sọt cá; sọt sò
  • Cloître

    Danh từ giống đực Hành lang tu viện Tu viện
  • Cloîtrer

    Ngoại động từ Giam hãm trong tu viện Giam kín, nhốt Cloîtrer un enfant nhốt một em bé
  • Club

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu lạc bộ 1.2 Hội 1.3 (thể dục thể thao) gậy đánh gôn 1.4 Ghế bằng da Danh từ giống...
  • Clubiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hội viên câu lạc bộ chính trị (cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Clubman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên câu lạc bộ Danh từ giống đực Hội viên câu lạc bộ
  • Clunisien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) dòng Cluny Tính từ (tôn giáo) (thuộc) dòng Cluny
  • Clunisienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) dòng Cluny Tính từ (tôn giáo) (thuộc) dòng Cluny
  • Cluse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) hẻm Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) hẻm
  • Clystère

    Danh từ giống đực (y học, từ cũ nghĩa cũ) sự thụt
  • Clé

    Danh từ giống cái Xem clef
  • Clébard

    Danh từ giống đực (thông tục) chó
  • Clémence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng khoan hồng 1.2 Sự ôn hòa (của khí hậu) 2 Phản nghĩa 2.1 Inclémence Cruauté rigueur sévérité...
  • Clément

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan hồng 1.2 (nghĩa bóng) ôn hòa, nhẹ 2 Phản nghĩa 2.1 Inclément inexorable inflexible rigoureux sévère Tính...
  • Clémentine

    Danh từ giống cái Quít clêmăng
  • Clémentinier

    Danh từ giống đực Cây quít clêmăng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top