- Từ điển Pháp - Việt
Coagglutination
|
Danh từ giống cái
(sinh vật học) sự đồng ngưng kết
Xem thêm các từ khác
-
Coagulable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đông lại, có thể đông tụ Tính từ Có thể đông lại, có thể đông tụ -
Coagulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm đông, làm đông tụ Tính từ Làm đông, làm đông tụ Substance coagulante chất làm đông -
Coagulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đông, sự đông tụ Danh từ giống cái Sự đông, sự đông tụ -
Coaguler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đông lại, làm đông tụ Ngoại động từ Làm đông lại, làm đông tụ -
Coagulum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục đông Danh từ giống đực Cục đông Coagulum de sang cục máu đông -
Coal-cal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chở than (cho lò than cốc) Danh từ giống đực Xe chở than (cho lò than cốc) -
Coalescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; (ngôn ngữ học); hóa học) sự hợp dính Danh từ giống cái (sinh vật học;... -
Coalescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; (ngôn ngữ học); hóa học) hợp dính Tính từ (sinh vật học; (ngôn ngữ học); hóa học)... -
Coaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liên minh Ngoại động từ Liên minh -
Coaliseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có xu hướng) liên minh Tính từ (có xu hướng) liên minh Instinct coaliseur bản năng liên minh -
Coalisé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên minh 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước liên minh Tính từ Liên minh Puissances coalisées cường quốc liên... -
Coalltion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên minh 1.2 Liên minh Danh từ giống cái Sự liên minh Liên minh -
Coaltar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa than đá Danh từ giống đực Nhựa than đá -
Coaltarer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm nhựa than đá Ngoại động từ Tẩm nhựa than đá -
Coaptation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nắn khớp Danh từ giống cái (y học) sự nắn khớp -
Coarctation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hẹp Danh từ giống cái (y học) sự hẹp -
Coarcture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) cổ rễ Danh từ giống cái (thực vật học, từ cũ nghĩa... -
Coassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ồm ộp (của ếch...) Danh từ giống đực Tiếng ồm ộp (của ếch...) -
Coasser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu ồm ộp Nội động từ Kêu ồm ộp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.