Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cocardier

Mục lục

Danh từ giống đực

Người yêu nước
(nghĩa xấu) kẻ sô vanh; kẻ quân phiệt
Tính từ
Xem ( danh từ giống đực)

Xem thêm các từ khác

  • Cocasse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục buồn cười Tính từ Kỳ cục buồn cười Raisonne-ment cocasse lập luận kỳ cục buồn cười
  • Cocasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính kỳ cục buồn cười 1.2 Điều kỳ cục buồn cười Danh từ giống cái Tính kỳ cục...
  • Cocassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người buôn gà buôn trứng (từ nông thôn ra tỉnh) Danh từ giống đực Người buôn gà buôn...
  • Cocaïne

    Danh từ giống cái (dược học) cocain
  • Cocaïnisation

    Danh từ giống cái Sự gây tê bằng cocain
  • Cocaïnisme

    Danh từ giống đực Sự ngộ độc cocain
  • Cocaïnomane

    Danh từ Người nghiện cocain
  • Cocaïnomanie

    Danh từ giống cái Chứng kiến cocain
  • Coccidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng cầu (động vật nguyên sinh) 1.2 ( số nhiều) bộ trùng cầu Danh từ...
  • Coccidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem coccidie I Tính từ Xem coccidie I Affection coccidienne bệnh trùng cầu
  • Coccidiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh trùng cầu Danh từ giống cái (thú y học) bệnh trùng cầu
  • Coccinelle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Coccinelle 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) bọ rùa Bản mẫu:Coccinelle Danh từ giống cái (động...
  • Coccinine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cocxinin Danh từ giống cái ( hóa học) cocxinin
  • Coccinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) coxinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) coxinit
  • Coccobacille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khuẩn que cầu, cầu trực khuẩn Danh từ giống cái Khuẩn que cầu, cầu trực khuẩn
  • Coccolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cocolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cocolit
  • Coccolithophores

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) tảo cầu đá Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Coccus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) khuẩn cầu Danh từ giống đực (sinh vật học) khuẩn cầu
  • Coccygien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Coccyx Tính từ Coccyx
  • Coccygodynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau xương cụt Danh từ giống cái (y học) đau xương cụt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top