Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cocher

Mục lục

Danh từ giống đực

Người đánh xe ngựa
fouette cocher!
tiến lên!

Ngoại động từ

Đánh dấu khấc, đánh dấu gạch
Cocher un nom sur une liste
đánh dấu gạch vào một tên trong danh sách

Xem thêm các từ khác

  • Cochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà giò Danh từ giống đực Gà giò
  • Cochetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng xe ngựa Danh từ giống đực Thợ đóng xe ngựa
  • Cochette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lợn cái con Danh từ giống cái Lợn cái con
  • Cochevis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chiền chiện mào Danh từ giống đực (động vật học) chiền chiện mào
  • Cochinchinois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam bộ Việt Nam Tính từ (thuộc) Nam bộ Việt Nam
  • Cochléaire

    Tính từ (có) hình thìa Préfloraison cochléaire tiền khai hoa (hình) thìa Xem cochlée Nerf cochléaire dây thần kinh ốc tai
  • Cochléaria

    Danh từ giống đực Cây cải ốc tai
  • Cochon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn, heo; thịt lợn, thịt heo 1.2 (nghĩa bóng) đồ lợn, kẻ bẩn thỉu 2 Tính từ 2.1 Bẩn...
  • Cochonceté

    Danh từ giống cái (thông tục) điều bẩn thỉu
  • Cochonnaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thịt lợn Danh từ giống cái (thân mật) thịt lợn
  • Cochonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẻ (lợn) 2 Ngoại động từ 2.1 Làm bậy bạ, làm bừa bãi Nội động...
  • Cochonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhớp nhúa tệ hại 1.2 Đồ bẩn; đồ tồi tệ 1.3 Lời nói tục tĩu; việc làm đểu giả...
  • Cochonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn con 1.2 Quả quần nhỏ (trong trò chơi đánh quần) trò chơi đánh quần 1.3 Súc sắc mười...
  • Cochouan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực râle d\'eau xem râlé)
  • Cochuan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực râle d\'eau xem râlé)
  • Cochylis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm nho Danh từ giống đực (động vật học) bướm nho
  • Cochère

    Tính từ (Porte cochère) cổng xe
  • Cocker

    Mục lục 1 Bản mẫu:Cocker 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Giống chó cốc Bản mẫu:Cocker Danh từ giống đực Giống chó cốc
  • Cockpit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) không quân buồng lái Danh từ giống đực (hàng hải) không quân buồng lái
  • Cocktail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu côctay 1.2 Tiệc côctay 1.3 (nghĩa bóng) mớ hỗn hợp Danh từ giống đực Rượu côctay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top