- Từ điển Pháp - Việt
Cocher
|
Danh từ giống đực
Người đánh xe ngựa
Ngoại động từ
Đánh dấu khấc, đánh dấu gạch
Xem thêm các từ khác
-
Cochet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà giò Danh từ giống đực Gà giò -
Cochetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng xe ngựa Danh từ giống đực Thợ đóng xe ngựa -
Cochette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lợn cái con Danh từ giống cái Lợn cái con -
Cochevis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chiền chiện mào Danh từ giống đực (động vật học) chiền chiện mào -
Cochinchinois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam bộ Việt Nam Tính từ (thuộc) Nam bộ Việt Nam -
Cochléaire
Tính từ (có) hình thìa Préfloraison cochléaire tiền khai hoa (hình) thìa Xem cochlée Nerf cochléaire dây thần kinh ốc tai -
Cochléaria
Danh từ giống đực Cây cải ốc tai -
Cochon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn, heo; thịt lợn, thịt heo 1.2 (nghĩa bóng) đồ lợn, kẻ bẩn thỉu 2 Tính từ 2.1 Bẩn... -
Cochonceté
Danh từ giống cái (thông tục) điều bẩn thỉu -
Cochonnaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thịt lợn Danh từ giống cái (thân mật) thịt lợn -
Cochonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẻ (lợn) 2 Ngoại động từ 2.1 Làm bậy bạ, làm bừa bãi Nội động... -
Cochonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhớp nhúa tệ hại 1.2 Đồ bẩn; đồ tồi tệ 1.3 Lời nói tục tĩu; việc làm đểu giả... -
Cochonnet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn con 1.2 Quả quần nhỏ (trong trò chơi đánh quần) trò chơi đánh quần 1.3 Súc sắc mười... -
Cochouan
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực râle d\'eau xem râlé) -
Cochuan
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực râle d\'eau xem râlé) -
Cochylis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm nho Danh từ giống đực (động vật học) bướm nho -
Cochère
Tính từ (Porte cochère) cổng xe -
Cocker
Mục lục 1 Bản mẫu:Cocker 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Giống chó cốc Bản mẫu:Cocker Danh từ giống đực Giống chó cốc -
Cockpit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) không quân buồng lái Danh từ giống đực (hàng hải) không quân buồng lái -
Cocktail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu côctay 1.2 Tiệc côctay 1.3 (nghĩa bóng) mớ hỗn hợp Danh từ giống đực Rượu côctay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.