Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cochonnaille

Mục lục

Danh từ giống cái

(thân mật) thịt lợn

Xem thêm các từ khác

  • Cochonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẻ (lợn) 2 Ngoại động từ 2.1 Làm bậy bạ, làm bừa bãi Nội động...
  • Cochonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhớp nhúa tệ hại 1.2 Đồ bẩn; đồ tồi tệ 1.3 Lời nói tục tĩu; việc làm đểu giả...
  • Cochonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn con 1.2 Quả quần nhỏ (trong trò chơi đánh quần) trò chơi đánh quần 1.3 Súc sắc mười...
  • Cochouan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực râle d\'eau xem râlé)
  • Cochuan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực râle d\'eau xem râlé)
  • Cochylis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm nho Danh từ giống đực (động vật học) bướm nho
  • Cochère

    Tính từ (Porte cochère) cổng xe
  • Cocker

    Mục lục 1 Bản mẫu:Cocker 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Giống chó cốc Bản mẫu:Cocker Danh từ giống đực Giống chó cốc
  • Cockpit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) không quân buồng lái Danh từ giống đực (hàng hải) không quân buồng lái
  • Cocktail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu côctay 1.2 Tiệc côctay 1.3 (nghĩa bóng) mớ hỗn hợp Danh từ giống đực Rượu côctay...
  • Coco

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả dừa 2 Danh từ giống đực 2.1 Quả dừa 2.2 Nước cam thảo (để uống) 2.3 (ngôn ngữ nhi đồng) quả...
  • Cocochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi nhảy ngựa (của trẻ con) Danh từ giống đực Trò chơi nhảy ngựa (của trẻ con)
  • Cocon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kén tằm Danh từ giống đực Kén tằm S\'enfermer dans son coco thu mình vào vỏ kén, sống xa...
  • Coconnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kéo kén (tằm) Danh từ giống đực Sự kéo kén (tằm)
  • Coconner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kéo kén Nội động từ Kéo kén Le ver à soie coconne con tằm kéo kén
  • Coconnière

    Danh từ giống cái Phòng (chứa) kén (ở nhà máy dệt)
  • Cocontractant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Người cùng ký kết, người cùng ký hợp đồng Tính từ Người cùng ký kết, người cùng ký hợp đồng
  • Cocoon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) lớp dẻo phủ ngoài Danh từ giống đực (kiến trúc) lớp dẻo phủ ngoài
  • Cocorico

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gáy o o (của gà trống) Danh từ giống đực Tiếng gáy o o (của gà trống)
  • Cocoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) thối, xông mùi thối Nội động từ (thông tục) thối, xông mùi thối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top