Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cochonnet

Mục lục

Danh từ giống đực

Lợn con
Quả quần nhỏ (trong trò chơi đánh quần) trò chơi đánh quần
Súc sắc mười hai mặt

Xem thêm các từ khác

  • Cochouan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực râle d\'eau xem râlé)
  • Cochuan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực râle d\'eau xem râlé)
  • Cochylis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm nho Danh từ giống đực (động vật học) bướm nho
  • Cochère

    Tính từ (Porte cochère) cổng xe
  • Cocker

    Mục lục 1 Bản mẫu:Cocker 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Giống chó cốc Bản mẫu:Cocker Danh từ giống đực Giống chó cốc
  • Cockpit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) không quân buồng lái Danh từ giống đực (hàng hải) không quân buồng lái
  • Cocktail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu côctay 1.2 Tiệc côctay 1.3 (nghĩa bóng) mớ hỗn hợp Danh từ giống đực Rượu côctay...
  • Coco

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả dừa 2 Danh từ giống đực 2.1 Quả dừa 2.2 Nước cam thảo (để uống) 2.3 (ngôn ngữ nhi đồng) quả...
  • Cocochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi nhảy ngựa (của trẻ con) Danh từ giống đực Trò chơi nhảy ngựa (của trẻ con)
  • Cocon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kén tằm Danh từ giống đực Kén tằm S\'enfermer dans son coco thu mình vào vỏ kén, sống xa...
  • Coconnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kéo kén (tằm) Danh từ giống đực Sự kéo kén (tằm)
  • Coconner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kéo kén Nội động từ Kéo kén Le ver à soie coconne con tằm kéo kén
  • Coconnière

    Danh từ giống cái Phòng (chứa) kén (ở nhà máy dệt)
  • Cocontractant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Người cùng ký kết, người cùng ký hợp đồng Tính từ Người cùng ký kết, người cùng ký hợp đồng
  • Cocoon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) lớp dẻo phủ ngoài Danh từ giống đực (kiến trúc) lớp dẻo phủ ngoài
  • Cocorico

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gáy o o (của gà trống) Danh từ giống đực Tiếng gáy o o (của gà trống)
  • Cocoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) thối, xông mùi thối Nội động từ (thông tục) thối, xông mùi thối
  • Cocoteraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn dừa Danh từ giống cái Vườn dừa
  • Cocoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) nơi lắm kẻ lẳng lơ 1.2 (thân mật) bọn người lẳng lơ Danh từ giống cái (thân...
  • Cocotier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Cocotiers 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây dừa Bản mẫu:Cocotiers Danh từ giống đực (thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top