- Từ điển Pháp - Việt
Cochylis
Xem thêm các từ khác
-
Cochère
Tính từ (Porte cochère) cổng xe -
Cocker
Mục lục 1 Bản mẫu:Cocker 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Giống chó cốc Bản mẫu:Cocker Danh từ giống đực Giống chó cốc -
Cockpit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) không quân buồng lái Danh từ giống đực (hàng hải) không quân buồng lái -
Cocktail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu côctay 1.2 Tiệc côctay 1.3 (nghĩa bóng) mớ hỗn hợp Danh từ giống đực Rượu côctay... -
Coco
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả dừa 2 Danh từ giống đực 2.1 Quả dừa 2.2 Nước cam thảo (để uống) 2.3 (ngôn ngữ nhi đồng) quả... -
Cocochet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi nhảy ngựa (của trẻ con) Danh từ giống đực Trò chơi nhảy ngựa (của trẻ con) -
Cocon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kén tằm Danh từ giống đực Kén tằm S\'enfermer dans son coco thu mình vào vỏ kén, sống xa... -
Coconnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kéo kén (tằm) Danh từ giống đực Sự kéo kén (tằm) -
Coconner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kéo kén Nội động từ Kéo kén Le ver à soie coconne con tằm kéo kén -
Coconnière
Danh từ giống cái Phòng (chứa) kén (ở nhà máy dệt) -
Cocontractant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Người cùng ký kết, người cùng ký hợp đồng Tính từ Người cùng ký kết, người cùng ký hợp đồng -
Cocoon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) lớp dẻo phủ ngoài Danh từ giống đực (kiến trúc) lớp dẻo phủ ngoài -
Cocorico
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gáy o o (của gà trống) Danh từ giống đực Tiếng gáy o o (của gà trống) -
Cocoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) thối, xông mùi thối Nội động từ (thông tục) thối, xông mùi thối -
Cocoteraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn dừa Danh từ giống cái Vườn dừa -
Cocoterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) nơi lắm kẻ lẳng lơ 1.2 (thân mật) bọn người lẳng lơ Danh từ giống cái (thân... -
Cocotier
Mục lục 1 Bản mẫu:Cocotiers 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây dừa Bản mẫu:Cocotiers Danh từ giống đực (thực... -
Cocotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) gà mái 1.2 (thân mật) người đàn bà lẳng lơ 1.3 (thân mật) con nghẽo... -
Cocotterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cocoterie cocoterie -
Cocquard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà lai gà lôi Danh từ giống đực Gà lai gà lôi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.