- Từ điển Pháp - Việt
Coco
|
Bản mẫu:Quả dừa
Danh từ giống đực
Quả dừa
Nước cam thảo (để uống)
(ngôn ngữ nhi đồng) quả trứng
(thân mật) gã, thằng
(thông tục) đầu
(nông nghiệp) đậu trứng
Danh từ giống cái
(thân mật) cocain
Các từ tiếp theo
-
Cocochet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi nhảy ngựa (của trẻ con) Danh từ giống đực Trò chơi nhảy ngựa (của trẻ con) -
Cocon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kén tằm Danh từ giống đực Kén tằm S\'enfermer dans son coco thu mình vào vỏ kén, sống xa... -
Coconnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kéo kén (tằm) Danh từ giống đực Sự kéo kén (tằm) -
Coconner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kéo kén Nội động từ Kéo kén Le ver à soie coconne con tằm kéo kén -
Coconnière
Danh từ giống cái Phòng (chứa) kén (ở nhà máy dệt) -
Cocontractant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Người cùng ký kết, người cùng ký hợp đồng Tính từ Người cùng ký kết, người cùng ký hợp đồng -
Cocoon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) lớp dẻo phủ ngoài Danh từ giống đực (kiến trúc) lớp dẻo phủ ngoài -
Cocorico
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gáy o o (của gà trống) Danh từ giống đực Tiếng gáy o o (của gà trống) -
Cocoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) thối, xông mùi thối Nội động từ (thông tục) thối, xông mùi thối -
Cocoteraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn dừa Danh từ giống cái Vườn dừa
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Air Travel
282 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMath
2.090 lượt xemA Classroom
174 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?