Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coconnière

Danh từ giống cái

Phòng (chứa) kén (ở nhà máy dệt)

Xem thêm các từ khác

  • Cocontractant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Người cùng ký kết, người cùng ký hợp đồng Tính từ Người cùng ký kết, người cùng ký hợp đồng
  • Cocoon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) lớp dẻo phủ ngoài Danh từ giống đực (kiến trúc) lớp dẻo phủ ngoài
  • Cocorico

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gáy o o (của gà trống) Danh từ giống đực Tiếng gáy o o (của gà trống)
  • Cocoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) thối, xông mùi thối Nội động từ (thông tục) thối, xông mùi thối
  • Cocoteraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn dừa Danh từ giống cái Vườn dừa
  • Cocoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) nơi lắm kẻ lẳng lơ 1.2 (thân mật) bọn người lẳng lơ Danh từ giống cái (thân...
  • Cocotier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Cocotiers 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây dừa Bản mẫu:Cocotiers Danh từ giống đực (thực...
  • Cocotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) gà mái 1.2 (thân mật) người đàn bà lẳng lơ 1.3 (thân mật) con nghẽo...
  • Cocotterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cocoterie cocoterie
  • Cocquard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà lai gà lôi Danh từ giống đực Gà lai gà lôi
  • Cocréancier

    Danh từ giống đực đồng chủ nợ
  • Coction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sứ nấu Danh từ giống cái Sứ nấu
  • Cocu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người bị cắm sừng 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) bị cắm sừng Danh từ giống...
  • Cocuage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tình trạng bị cắm sừng Danh từ giống đực (thân mật) tình trạng bị cắm...
  • Cocufier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cắm sừng (ai) Ngoại động từ (thân mật) cắm sừng (ai)
  • Cocyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng chu Tính từ (toán học) đồng chu
  • Coda

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đoạn đuôi Danh từ giống cái (âm nhạc) đoạn đuôi
  • Codage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mã hóa Danh từ giống cái Sự mã hóa
  • Code

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ luật; luật 1.2 Quy tắc điều lệ 1.3 Đèn cốt (ở ô tô) 1.4 Mật mã, mã; hệ mật mã,...
  • Codec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lập giải mã (thông tin) Danh từ giống đực Bộ lập giải mã (thông tin)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top