Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Code

Mục lục

Danh từ giống đực

Bộ luật; luật
Code civil
bộ dân luật
Code pénal
bộ hình luật
Code de procédures civiles
luật tố tụng dân sự
Code de la route
luật đi đường
Quy tắc điều lệ
Code de la politesse
quy tắc lễ độ
Đèn cốt (ở ô tô)
Mật mã, mã; hệ mật mã, từ điển mật mã
Code génétique
mã di truyền
Code fonctionnel
mã nghiệp vụ
Code autocorrecteur
mã tự chỉnh
Code binaire
mã nhị phân
Code biquinaire
mã nhị ngũ
Code ternaire
mã cơ ba
Code décimal
mã thập phân
Code inverse
mã ngược
Code numérique
mã chữ số
avoir toujours le code en main
lợi dụng triệt để luật pháp
être dans le code
hợp pháp

Xem thêm các từ khác

  • Codec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lập giải mã (thông tin) Danh từ giống đực Bộ lập giải mã (thông tin)
  • Codemandeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) đồng nguyên đơn Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) đồng nguyên...
  • Coder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mã hóa Ngoại động từ Mã hóa
  • Codet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần tử mã Danh từ giống đực Phần tử mã
  • Codex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dược điển Danh từ giống đực Dược điển
  • Codicillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ghi trong tờ bổ sung di chúc Tính từ Có ghi trong tờ bổ sung di chúc
  • Codicille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ bổ sung di chúc Danh từ giống đực Tờ bổ sung di chúc
  • Codicologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa sách cổ Danh từ giống cái Khoa sách cổ
  • Codificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà pháp điển 1.2 Tính từ 1.3 Pháp điển hóa Danh từ giống đực Nhà pháp điển Tính từ...
  • Codification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự pháp điển hóa Danh từ giống cái Sự pháp điển hóa
  • Codifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pháp điển hóa 1.2 Quy tắc hóa; hệ thống hóa Ngoại động từ Pháp điển hóa Quy tắc hóa;...
  • Codirecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng giám đốc Danh từ giống đực Đồng giám đốc
  • Codirection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cùng quản lý Danh từ giống cái Sự cùng quản lý
  • Codium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tảo tùng Danh từ giống đực (thông tục) tảo tùng
  • Codonataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng được tặng Danh từ Người cùng được tặng
  • Codonateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cùng tặng Danh từ giống đực Người cùng tặng
  • Codébiteur

    Danh từ giống đực Người chung nợ
  • Codéine

    Danh từ giống cái (dược học) cođein
  • Codétenteur

    Danh từ giống đực Người cùng giữ
  • Codétenu

    Danh từ giống đực Người cùng bị giam giữ, bạn tù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top