Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Codec

Mục lục

Danh từ giống đực

Bộ lập giải mã (thông tin)

Xem thêm các từ khác

  • Codemandeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) đồng nguyên đơn Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) đồng nguyên...
  • Coder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mã hóa Ngoại động từ Mã hóa
  • Codet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần tử mã Danh từ giống đực Phần tử mã
  • Codex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dược điển Danh từ giống đực Dược điển
  • Codicillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ghi trong tờ bổ sung di chúc Tính từ Có ghi trong tờ bổ sung di chúc
  • Codicille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ bổ sung di chúc Danh từ giống đực Tờ bổ sung di chúc
  • Codicologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa sách cổ Danh từ giống cái Khoa sách cổ
  • Codificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà pháp điển 1.2 Tính từ 1.3 Pháp điển hóa Danh từ giống đực Nhà pháp điển Tính từ...
  • Codification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự pháp điển hóa Danh từ giống cái Sự pháp điển hóa
  • Codifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pháp điển hóa 1.2 Quy tắc hóa; hệ thống hóa Ngoại động từ Pháp điển hóa Quy tắc hóa;...
  • Codirecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng giám đốc Danh từ giống đực Đồng giám đốc
  • Codirection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cùng quản lý Danh từ giống cái Sự cùng quản lý
  • Codium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tảo tùng Danh từ giống đực (thông tục) tảo tùng
  • Codonataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng được tặng Danh từ Người cùng được tặng
  • Codonateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cùng tặng Danh từ giống đực Người cùng tặng
  • Codébiteur

    Danh từ giống đực Người chung nợ
  • Codéine

    Danh từ giống cái (dược học) cođein
  • Codétenteur

    Danh từ giống đực Người cùng giữ
  • Codétenu

    Danh từ giống đực Người cùng bị giam giữ, bạn tù
  • Coef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống tháo nước (ruộng muối) Danh từ giống đực Ống tháo nước (ruộng muối)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top