Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Codificateur

Mục lục

Danh từ giống đực

Nhà pháp điển
Tính từ
Pháp điển hóa

Xem thêm các từ khác

  • Codification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự pháp điển hóa Danh từ giống cái Sự pháp điển hóa
  • Codifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pháp điển hóa 1.2 Quy tắc hóa; hệ thống hóa Ngoại động từ Pháp điển hóa Quy tắc hóa;...
  • Codirecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng giám đốc Danh từ giống đực Đồng giám đốc
  • Codirection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cùng quản lý Danh từ giống cái Sự cùng quản lý
  • Codium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tảo tùng Danh từ giống đực (thông tục) tảo tùng
  • Codonataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng được tặng Danh từ Người cùng được tặng
  • Codonateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cùng tặng Danh từ giống đực Người cùng tặng
  • Codébiteur

    Danh từ giống đực Người chung nợ
  • Codéine

    Danh từ giống cái (dược học) cođein
  • Codétenteur

    Danh từ giống đực Người cùng giữ
  • Codétenu

    Danh từ giống đực Người cùng bị giam giữ, bạn tù
  • Coef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống tháo nước (ruộng muối) Danh từ giống đực Ống tháo nước (ruộng muối)
  • Coefficient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hệ số Danh từ giống đực Hệ số
  • Coelacanthe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Coelacanthe 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá vây tay Bản mẫu:Coelacanthe Danh từ giống đực...
  • Coelenteres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) ngành ruột khoang Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Coelialgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau dây thần kinh tạng Danh từ giống cái (y học) đau dây thần kinh tạng
  • Coeliaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) tạng Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tạng Plexus coeliaque đám rối tạng tronc coeliaque...
  • Coelioscople

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi tạng Danh từ giống cái (y học) phép soi tạng
  • Coeliotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở bụng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở bụng
  • Coelomates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) động vật thể khoang Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top