Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coelomates

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều)

(động vật học) động vật thể khoang

Xem thêm các từ khác

  • Coelome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể khoang Danh từ giống đực (sinh vật học) thể khoang
  • Coendou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhím leo Danh từ giống đực (động vật học) nhím leo
  • Coenocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) cộng bào Danh từ giống đực (sinh vật học) cộng bào
  • Coenozygote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cộng hợp tử Danh từ giống đực (thực vật học) cộng hợp tử
  • Coenure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cénure cénure
  • Coenzyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) coenzim Danh từ giống đực (sinh vật học) coenzim
  • Coercibilité

    Danh từ giống cái Tính nén được, tính chịu nén (chất khí...)
  • Coercible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nén được Tính từ Nén được Gaz coercible chất khí nén được envie de rire difficilement coercible sự...
  • Coercitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buộc, ép buộc, cưỡng bức 1.2 (vật lý học) kháng tử Tính từ Buộc, ép buộc, cưỡng bức (vật...
  • Coercition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buộc, sự ép buộc, sự cưỡng bức; khả năng cưỡng bức Danh từ giống cái Sự buộc,...
  • Coeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trái tim 1.2 Lòng; tâm tình 1.3 Trung tâm, lõi giữa 1.4 Lòng dũng cảm; lòng hăng hái 1.5 Vật...
  • Coeursage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạo da (trước khi thuộc) Danh từ giống đực Sự nạo da (trước khi thuộc)
  • Coeurse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao nạo da Danh từ giống cái Dao nạo da
  • Coexistant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cùng tồn tại Tính từ Cùng tồn tại
  • Coexistence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cùng tồn tại Danh từ giống cái Sự cùng tồn tại coexistence pa-cifique (chính trị) sự...
  • Coexister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cùng tồn tại Nội động từ Cùng tồn tại
  • Coextensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bao, bao trùm Tính từ (triết học) bao, bao trùm
  • Cofacteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) dư nhân tử Danh từ giống đực (toán học) dư nhân tử
  • Coffin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống đá mài (của người cắt cỏ...) Danh từ giống đực Ống đá mài (của người cắt...
  • Coffrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván hầm 1.2 (xây dựng) ván khuôn, cốp pha Danh từ giống đực Ván hầm (xây dựng) ván khuôn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top