Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coeur

Mục lục

Danh từ giống đực

Trái tim
Lòng; tâm tình
Trung tâm, lõi giữa
Lòng dũng cảm; lòng hăng hái
Vật hình tim, quả tim
(đáng bài, (đánh cờ)) hoa cơ; con cơ

Xem thêm các từ khác

  • Coeursage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạo da (trước khi thuộc) Danh từ giống đực Sự nạo da (trước khi thuộc)
  • Coeurse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao nạo da Danh từ giống cái Dao nạo da
  • Coexistant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cùng tồn tại Tính từ Cùng tồn tại
  • Coexistence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cùng tồn tại Danh từ giống cái Sự cùng tồn tại coexistence pa-cifique (chính trị) sự...
  • Coexister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cùng tồn tại Nội động từ Cùng tồn tại
  • Coextensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bao, bao trùm Tính từ (triết học) bao, bao trùm
  • Cofacteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) dư nhân tử Danh từ giống đực (toán học) dư nhân tử
  • Coffin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống đá mài (của người cắt cỏ...) Danh từ giống đực Ống đá mài (của người cắt...
  • Coffrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván hầm 1.2 (xây dựng) ván khuôn, cốp pha Danh từ giống đực Ván hầm (xây dựng) ván khuôn,...
  • Coffre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòm, rương, thùng 1.2 (thân mật) ngực 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) dạ dày 1.4 Danh từ giống...
  • Coffre-fort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ sắt, tủ bạc Danh từ giống đực Tủ sắt, tủ bạc
  • Coffrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) đặt cốp pha 1.2 (thông tục) bắt giam Ngoại động từ (xây dựng) đặt cốp pha...
  • Coffret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tráp, hộp Danh từ giống đực Tráp, hộp Coffre à bijoux tráp nữ trang
  • Coffretier-malletier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng rương hòm Danh từ giống đực Thợ đóng rương hòm
  • Coffreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cốp pha Danh từ giống đực Thợ cốp pha
  • Cofondateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cùng sáng lập Danh từ giống đực Người cùng sáng lập
  • Cogestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cùng quản lý Danh từ giống cái Sự cùng quản lý
  • Cogitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường mỉa mai) sự suy nghĩ Danh từ giống cái (thường mỉa mai) sự suy nghĩ
  • Cogiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thường mỉa mai) suy nghĩ Nội động từ (thường mỉa mai) suy nghĩ
  • Cognac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu cô nhắc Danh từ giống đực Rượu cô nhắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top