- Từ điển Pháp - Việt
Coexistence
Xem thêm các từ khác
-
Coexister
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cùng tồn tại Nội động từ Cùng tồn tại -
Coextensif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bao, bao trùm Tính từ (triết học) bao, bao trùm -
Cofacteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) dư nhân tử Danh từ giống đực (toán học) dư nhân tử -
Coffin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống đá mài (của người cắt cỏ...) Danh từ giống đực Ống đá mài (của người cắt... -
Coffrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván hầm 1.2 (xây dựng) ván khuôn, cốp pha Danh từ giống đực Ván hầm (xây dựng) ván khuôn,... -
Coffre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòm, rương, thùng 1.2 (thân mật) ngực 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) dạ dày 1.4 Danh từ giống... -
Coffre-fort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ sắt, tủ bạc Danh từ giống đực Tủ sắt, tủ bạc -
Coffrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) đặt cốp pha 1.2 (thông tục) bắt giam Ngoại động từ (xây dựng) đặt cốp pha... -
Coffret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tráp, hộp Danh từ giống đực Tráp, hộp Coffre à bijoux tráp nữ trang -
Coffretier-malletier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng rương hòm Danh từ giống đực Thợ đóng rương hòm -
Coffreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cốp pha Danh từ giống đực Thợ cốp pha -
Cofondateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cùng sáng lập Danh từ giống đực Người cùng sáng lập -
Cogestion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cùng quản lý Danh từ giống cái Sự cùng quản lý -
Cogitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường mỉa mai) sự suy nghĩ Danh từ giống cái (thường mỉa mai) sự suy nghĩ -
Cogiter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thường mỉa mai) suy nghĩ Nội động từ (thường mỉa mai) suy nghĩ -
Cognac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu cô nhắc Danh từ giống đực Rượu cô nhắc -
Cognassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mộc qua Danh từ giống đực (thực vật học) cây mộc qua -
Cognat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bà con phía mẹ, bà con bên ngoại Danh từ giống đực Bà con phía mẹ, bà con bên ngoại -
Cognation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quan hệ phía mẹ, họ ngoại Danh từ giống cái Quan hệ phía mẹ, họ ngoại -
Cognatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cognat cognat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.