- Từ điển Pháp - Việt
Coffin
|
Danh từ giống đực
Ống đá mài (của người cắt cỏ...)
Xem thêm các từ khác
-
Coffrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván hầm 1.2 (xây dựng) ván khuôn, cốp pha Danh từ giống đực Ván hầm (xây dựng) ván khuôn,... -
Coffre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòm, rương, thùng 1.2 (thân mật) ngực 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) dạ dày 1.4 Danh từ giống... -
Coffre-fort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ sắt, tủ bạc Danh từ giống đực Tủ sắt, tủ bạc -
Coffrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) đặt cốp pha 1.2 (thông tục) bắt giam Ngoại động từ (xây dựng) đặt cốp pha... -
Coffret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tráp, hộp Danh từ giống đực Tráp, hộp Coffre à bijoux tráp nữ trang -
Coffretier-malletier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng rương hòm Danh từ giống đực Thợ đóng rương hòm -
Coffreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cốp pha Danh từ giống đực Thợ cốp pha -
Cofondateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cùng sáng lập Danh từ giống đực Người cùng sáng lập -
Cogestion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cùng quản lý Danh từ giống cái Sự cùng quản lý -
Cogitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường mỉa mai) sự suy nghĩ Danh từ giống cái (thường mỉa mai) sự suy nghĩ -
Cogiter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thường mỉa mai) suy nghĩ Nội động từ (thường mỉa mai) suy nghĩ -
Cognac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu cô nhắc Danh từ giống đực Rượu cô nhắc -
Cognassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mộc qua Danh từ giống đực (thực vật học) cây mộc qua -
Cognat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bà con phía mẹ, bà con bên ngoại Danh từ giống đực Bà con phía mẹ, bà con bên ngoại -
Cognation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quan hệ phía mẹ, họ ngoại Danh từ giống cái Quan hệ phía mẹ, họ ngoại -
Cognatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cognat cognat -
Cogne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cảnh sát Danh từ giống đực (thông tục) cảnh sát -
Cognement
Mục lục 1 Sự đóng, sự nện 1.1 Tiếng lạch bạch (của động cơ bị jơ) Sự đóng, sự nện Tiếng lạch bạch (của động... -
Cogner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh, nện 1.2 (thân mật) nhồi nhét 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đóng, nện 2 Nội động... -
Cogneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh mạnh (quyền anh) Danh từ giống đực Người đánh mạnh (quyền anh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.