Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cogitation

Mục lục

Danh từ giống cái

(thường mỉa mai) sự suy nghĩ

Xem thêm các từ khác

  • Cogiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thường mỉa mai) suy nghĩ Nội động từ (thường mỉa mai) suy nghĩ
  • Cognac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu cô nhắc Danh từ giống đực Rượu cô nhắc
  • Cognassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mộc qua Danh từ giống đực (thực vật học) cây mộc qua
  • Cognat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bà con phía mẹ, bà con bên ngoại Danh từ giống đực Bà con phía mẹ, bà con bên ngoại
  • Cognation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quan hệ phía mẹ, họ ngoại Danh từ giống cái Quan hệ phía mẹ, họ ngoại
  • Cognatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cognat cognat
  • Cogne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cảnh sát Danh từ giống đực (thông tục) cảnh sát
  • Cognement

    Mục lục 1 Sự đóng, sự nện 1.1 Tiếng lạch bạch (của động cơ bị jơ) Sự đóng, sự nện Tiếng lạch bạch (của động...
  • Cogner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh, nện 1.2 (thân mật) nhồi nhét 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đóng, nện 2 Nội động...
  • Cogneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh mạnh (quyền anh) Danh từ giống đực Người đánh mạnh (quyền anh)
  • Cognitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng nhận thức Tính từ Có khả năng nhận thức Faculté cogitive năng lực nhận thức
  • Cognition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) năng lực nhận thức Danh từ giống cái (triết học) năng lực nhận thức
  • Cognoscible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận thức Tính từ Có thể nhận thức
  • Cognée

    Danh từ giống cái Cái rìu jeter le manche après la cognée chán nản bỏ tất cả
  • Cogérance

    Danh từ giống cái Nhiệm vụ cùng quản lý
  • Cogérant

    Danh từ giống đực đồng quản lý
  • Cohabitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở chung 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ở chung Tính từ Ở chung Danh từ giống đực Người ở chung
  • Cohabitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở chung 1.2 Sự sống chung (của vợ chồng) Danh từ giống cái Sự ở chung Sự sống chung...
  • Cohabiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ở chung Nội động từ Ở chung
  • Cohobation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự cất lặp Danh từ giống cái (dược học) sự cất lặp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top