Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cognée

Danh từ giống cái

Cái rìu
jeter le manche après la cognée
chán nản bỏ tất cả

Xem thêm các từ khác

  • Cogérance

    Danh từ giống cái Nhiệm vụ cùng quản lý
  • Cogérant

    Danh từ giống đực đồng quản lý
  • Cohabitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở chung 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ở chung Tính từ Ở chung Danh từ giống đực Người ở chung
  • Cohabitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở chung 1.2 Sự sống chung (của vợ chồng) Danh từ giống cái Sự ở chung Sự sống chung...
  • Cohabiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ở chung Nội động từ Ở chung
  • Cohobation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự cất lặp Danh từ giống cái (dược học) sự cất lặp
  • Cohober

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (dược học) cất lặp Ngoại động từ (dược học) cất lặp
  • Cohortatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) lối khuyến khích Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) lối khuyến khích
  • Cohorte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bọn, đám 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ, lứa, khóa 1.3 (sử học) tiểu đoàn...
  • Cohuage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế chợ Danh từ giống đực (sử học) thuế chợ
  • Cohue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đám đông ồn ào 1.2 Sự hỗn độn, ồn ào Danh từ giống cái Đám đông ồn ào Sự hỗn...
  • Cohérence

    Danh từ giống cái Sự liên kết, sự cố kết (nghĩa bóng) sự gắn bó chặt chẽ
  • Cohérent

    Tính từ Liên kết, cố kết (nghĩa bóng) gắn bó chặt chẽ Idées cohérentes ý gắn bó chặt chẽ
  • Cohéreur

    Danh từ giống đực (rađiô) côhêrơ
  • Cohériter

    Nội động từ Cùng thừa kế
  • Cohéritier

    Danh từ giống đực Người cùng thừa kế
  • Cohésif

    Tính từ Cố kết
  • Cohésion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cố kết 1.2 (vật lý học) lực cố kết 1.3 Sự kết hợp chặt chẽ Danh từ giống cái...
  • Coi

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái coite) Se tenir ( rester, demeurer) 1.1 Coi đứng lặng Tính từ (giống cái coite) Se tenir ( rester, demeurer)...
  • Coiffant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đội sít, đội vừa Tính từ Đội sít, đội vừa Un chapeau très coiffant cái mũ đội rất sít
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top