- Từ điển Pháp - Việt
Cohéritier
Danh từ giống đực
Người cùng thừa kế
Xem thêm các từ khác
-
Cohésif
Tính từ Cố kết -
Cohésion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cố kết 1.2 (vật lý học) lực cố kết 1.3 Sự kết hợp chặt chẽ Danh từ giống cái... -
Coi
Mục lục 1 Tính từ (giống cái coite) Se tenir ( rester, demeurer) 1.1 Coi đứng lặng Tính từ (giống cái coite) Se tenir ( rester, demeurer)... -
Coiffant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đội sít, đội vừa Tính từ Đội sít, đội vừa Un chapeau très coiffant cái mũ đội rất sít -
Coiffe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ, khăn (của phụ nữ) 1.2 Vải lót mũ 1.3 (giải phẫu) màng trùm đầu (trẻ sơ sinh) 1.4 (thực... -
Coiffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đội 1.2 Đội mũ số... 1.3 Trùm lên, đặt ở trên 1.4 Sửa tóc cho, chải tóc cho 1.5 Hơn một... -
Coiffette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ nhỏ, khăn nhỏ Danh từ giống cái Mũ nhỏ, khăn nhỏ -
Coiffeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cắt tóc, thợ uốn tóc Danh từ giống đực Thợ cắt tóc, thợ uốn tóc -
Coiffeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn trang điểm (của phụ nữ) Danh từ giống cái Bàn trang điểm (của phụ nữ) -
Coiffure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ đội đầu, khăn, mũ 1.2 Kiểu tóc 1.3 (nghĩa rộng) nghề cắt tóc; nghề uốn tóc Danh... -
Coignassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cognassier cognassier -
Coin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc 1.2 Xó 1.3 Mảnh, khoảnh 1.4 Cái nêm, cái chêm 1.5 Khuôn rập (tiền, huy chương) 1.6 (nghĩa... -
Coin-coin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng cạc cạc (của vịt) Danh từ giống đực Tiếng cạc cạc (của vịt) -
Coin-de-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo ấm mặc trong nhà 1.2 Ghế tựa mặt vuông Danh từ giống đực Áo ấm mặc trong nhà Ghế... -
Coincage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng nêm, sự chêm Danh từ giống đực Sự đóng nêm, sự chêm -
Coincement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự (bị) kẹt Danh từ giống đực Sự (bị) kẹt -
Coincer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng nêm cho chặt, chêm 1.2 Làm kẹt 1.3 (nghĩa bóng) hãm, làm cho bó tay 1.4 (thân mật) tóm cổ... -
Coing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả mộc qua Danh từ giống đực Quả mộc qua être jaune comme un coing da vàng như nghệ -
Coir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xơ dừa Danh từ giống đực Xơ dừa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.