Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cohuage

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) thuế chợ

Xem thêm các từ khác

  • Cohue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đám đông ồn ào 1.2 Sự hỗn độn, ồn ào Danh từ giống cái Đám đông ồn ào Sự hỗn...
  • Cohérence

    Danh từ giống cái Sự liên kết, sự cố kết (nghĩa bóng) sự gắn bó chặt chẽ
  • Cohérent

    Tính từ Liên kết, cố kết (nghĩa bóng) gắn bó chặt chẽ Idées cohérentes ý gắn bó chặt chẽ
  • Cohéreur

    Danh từ giống đực (rađiô) côhêrơ
  • Cohériter

    Nội động từ Cùng thừa kế
  • Cohéritier

    Danh từ giống đực Người cùng thừa kế
  • Cohésif

    Tính từ Cố kết
  • Cohésion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cố kết 1.2 (vật lý học) lực cố kết 1.3 Sự kết hợp chặt chẽ Danh từ giống cái...
  • Coi

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái coite) Se tenir ( rester, demeurer) 1.1 Coi đứng lặng Tính từ (giống cái coite) Se tenir ( rester, demeurer)...
  • Coiffant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đội sít, đội vừa Tính từ Đội sít, đội vừa Un chapeau très coiffant cái mũ đội rất sít
  • Coiffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ, khăn (của phụ nữ) 1.2 Vải lót mũ 1.3 (giải phẫu) màng trùm đầu (trẻ sơ sinh) 1.4 (thực...
  • Coiffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đội 1.2 Đội mũ số... 1.3 Trùm lên, đặt ở trên 1.4 Sửa tóc cho, chải tóc cho 1.5 Hơn một...
  • Coiffette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ nhỏ, khăn nhỏ Danh từ giống cái Mũ nhỏ, khăn nhỏ
  • Coiffeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cắt tóc, thợ uốn tóc Danh từ giống đực Thợ cắt tóc, thợ uốn tóc
  • Coiffeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn trang điểm (của phụ nữ) Danh từ giống cái Bàn trang điểm (của phụ nữ)
  • Coiffure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ đội đầu, khăn, mũ 1.2 Kiểu tóc 1.3 (nghĩa rộng) nghề cắt tóc; nghề uốn tóc Danh...
  • Coignassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cognassier cognassier
  • Coin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc 1.2 Xó 1.3 Mảnh, khoảnh 1.4 Cái nêm, cái chêm 1.5 Khuôn rập (tiền, huy chương) 1.6 (nghĩa...
  • Coin-coin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng cạc cạc (của vịt) Danh từ giống đực Tiếng cạc cạc (của vịt)
  • Coin-de-feu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo ấm mặc trong nhà 1.2 Ghế tựa mặt vuông Danh từ giống đực Áo ấm mặc trong nhà Ghế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top