Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coiffer

Mục lục

Ngoại động từ

Đội
Coiffer un enfant d'un chapeau
đội mũ cho em bé
Đội mũ số...
Je coiffe du
tôi đội mũ số 57
Trùm lên, đặt ở trên
La neige coiffe les collines
tuyết phủ trùm lên ngọn đồi
Sửa tóc cho, chải tóc cho
Coiffer une femme
sửa tóc cho một phụ nữ
Hơn một đầu (khi về đích trong cuộc thi)
Đứng đầu
Ce directeur coiffe les services commerciaux
vị giám đốc này đứng đầu các cơ quan thương vụ
coiffer sainte Catherine
ế chồng, quá lứa (con gái trên 25 tuổi)
coiffer son mari
(thân mật) lừa chồng, ngoại tình
coiffer un objectif
(quân sự) bắn trúng mục tiêu; chiếm được mục tiêu

Xem thêm các từ khác

  • Coiffette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ nhỏ, khăn nhỏ Danh từ giống cái Mũ nhỏ, khăn nhỏ
  • Coiffeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cắt tóc, thợ uốn tóc Danh từ giống đực Thợ cắt tóc, thợ uốn tóc
  • Coiffeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn trang điểm (của phụ nữ) Danh từ giống cái Bàn trang điểm (của phụ nữ)
  • Coiffure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ đội đầu, khăn, mũ 1.2 Kiểu tóc 1.3 (nghĩa rộng) nghề cắt tóc; nghề uốn tóc Danh...
  • Coignassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cognassier cognassier
  • Coin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc 1.2 Xó 1.3 Mảnh, khoảnh 1.4 Cái nêm, cái chêm 1.5 Khuôn rập (tiền, huy chương) 1.6 (nghĩa...
  • Coin-coin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng cạc cạc (của vịt) Danh từ giống đực Tiếng cạc cạc (của vịt)
  • Coin-de-feu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo ấm mặc trong nhà 1.2 Ghế tựa mặt vuông Danh từ giống đực Áo ấm mặc trong nhà Ghế...
  • Coincage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng nêm, sự chêm Danh từ giống đực Sự đóng nêm, sự chêm
  • Coincement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự (bị) kẹt Danh từ giống đực Sự (bị) kẹt
  • Coincer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng nêm cho chặt, chêm 1.2 Làm kẹt 1.3 (nghĩa bóng) hãm, làm cho bó tay 1.4 (thân mật) tóm cổ...
  • Coing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả mộc qua Danh từ giống đực Quả mộc qua être jaune comme un coing da vàng như nghệ
  • Coir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xơ dừa Danh từ giống đực Xơ dừa
  • Coitte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái couette couette
  • Coix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ý dĩ Danh từ giống đực (thực vật học) cây ý dĩ
  • Cojouissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cùng hưởng Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Coke

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than cốc Danh từ giống đực Than cốc
  • Cokerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy than cốc Danh từ giống cái Nhà máy than cốc
  • Coking

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phép côkinh, phép rút cốc Danh từ giống đực (kỹ thuật) phép côkinh, phép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top