Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coin

Mục lục

Danh từ giống đực

Góc
Les quatre coins d'une chambre
bốn góc buồng
Se cacher dans un coin
nấp vào một xó
Mảnh, khoảnh
Un coin de terre
một mảnh đất
Cái nêm, cái chêm
Khuôn rập (tiền, huy chương)
(nghĩa bóng) dấu ấn
Oeuvre marquée au coin du génie
tác phẩm mang dấu ấn thiên tài
coin de l'oeil
khoé mắt
Faire signe du coin de l'oeil
�� đưa mắt ra hiệu
regarder du coin de l'oeil
liếc nhìn
connaitre une question dans les coins
biết tường tận một vấn đề
en boucher un coin à quelqu'un
làm cho ai sững sờ không mở miệng ra được
tenir son coin
làm tròn nhiệm vụ

Xem thêm các từ khác

  • Coin-coin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng cạc cạc (của vịt) Danh từ giống đực Tiếng cạc cạc (của vịt)
  • Coin-de-feu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo ấm mặc trong nhà 1.2 Ghế tựa mặt vuông Danh từ giống đực Áo ấm mặc trong nhà Ghế...
  • Coincage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng nêm, sự chêm Danh từ giống đực Sự đóng nêm, sự chêm
  • Coincement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự (bị) kẹt Danh từ giống đực Sự (bị) kẹt
  • Coincer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng nêm cho chặt, chêm 1.2 Làm kẹt 1.3 (nghĩa bóng) hãm, làm cho bó tay 1.4 (thân mật) tóm cổ...
  • Coing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả mộc qua Danh từ giống đực Quả mộc qua être jaune comme un coing da vàng như nghệ
  • Coir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xơ dừa Danh từ giống đực Xơ dừa
  • Coitte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái couette couette
  • Coix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ý dĩ Danh từ giống đực (thực vật học) cây ý dĩ
  • Cojouissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cùng hưởng Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Coke

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than cốc Danh từ giống đực Than cốc
  • Cokerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy than cốc Danh từ giống cái Nhà máy than cốc
  • Coking

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phép côkinh, phép rút cốc Danh từ giống đực (kỹ thuật) phép côkinh, phép...
  • Cokéfaction

    Danh từ giống cái Sự cốc hóa, sự luyện cốc
  • Cokéfiable

    Tính từ Có thể cốc hóa
  • Cokéfier

    Ngoại động từ Cốc hóa, luyện thành cốc
  • Col

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ 1.2 Cổ áo 1.3 Đèo Danh từ giống đực Cổ Col de bouteille cổ chai col de l\'utérus (giải...
  • Col-bleu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lính thủy Danh từ giống đực (thân mật) lính thủy
  • Col-de-cygne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ống cổ ngổng Danh từ giống đực (kỹ thuật) ống cổ ngổng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top