Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coin-de-feu

Mục lục

Danh từ giống đực

Áo ấm mặc trong nhà
Ghế tựa mặt vuông

Xem thêm các từ khác

  • Coincage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng nêm, sự chêm Danh từ giống đực Sự đóng nêm, sự chêm
  • Coincement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự (bị) kẹt Danh từ giống đực Sự (bị) kẹt
  • Coincer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng nêm cho chặt, chêm 1.2 Làm kẹt 1.3 (nghĩa bóng) hãm, làm cho bó tay 1.4 (thân mật) tóm cổ...
  • Coing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả mộc qua Danh từ giống đực Quả mộc qua être jaune comme un coing da vàng như nghệ
  • Coir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xơ dừa Danh từ giống đực Xơ dừa
  • Coitte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái couette couette
  • Coix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ý dĩ Danh từ giống đực (thực vật học) cây ý dĩ
  • Cojouissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cùng hưởng Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Coke

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than cốc Danh từ giống đực Than cốc
  • Cokerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy than cốc Danh từ giống cái Nhà máy than cốc
  • Coking

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phép côkinh, phép rút cốc Danh từ giống đực (kỹ thuật) phép côkinh, phép...
  • Cokéfaction

    Danh từ giống cái Sự cốc hóa, sự luyện cốc
  • Cokéfiable

    Tính từ Có thể cốc hóa
  • Cokéfier

    Ngoại động từ Cốc hóa, luyện thành cốc
  • Col

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ 1.2 Cổ áo 1.3 Đèo Danh từ giống đực Cổ Col de bouteille cổ chai col de l\'utérus (giải...
  • Col-bleu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lính thủy Danh từ giống đực (thân mật) lính thủy
  • Col-de-cygne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ống cổ ngổng Danh từ giống đực (kỹ thuật) ống cổ ngổng
  • Col-vert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt trời cổ xanh Danh từ giống đực (động vật học) vịt trời cổ...
  • Cola

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kola kola
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top