- Từ điển Pháp - Việt
Coke
Xem thêm các từ khác
-
Cokerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy than cốc Danh từ giống cái Nhà máy than cốc -
Coking
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phép côkinh, phép rút cốc Danh từ giống đực (kỹ thuật) phép côkinh, phép... -
Cokéfaction
Danh từ giống cái Sự cốc hóa, sự luyện cốc -
Cokéfiable
Tính từ Có thể cốc hóa -
Cokéfier
Ngoại động từ Cốc hóa, luyện thành cốc -
Col
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ 1.2 Cổ áo 1.3 Đèo Danh từ giống đực Cổ Col de bouteille cổ chai col de l\'utérus (giải... -
Col-bleu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lính thủy Danh từ giống đực (thân mật) lính thủy -
Col-de-cygne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ống cổ ngổng Danh từ giống đực (kỹ thuật) ống cổ ngổng -
Col-vert
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt trời cổ xanh Danh từ giống đực (động vật học) vịt trời cổ... -
Cola
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kola kola -
Colas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người ngớ ngẩn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người ngớ... -
Colateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( thủy lợi) kênh tưới Danh từ giống đực ( thủy lợi) kênh tưới -
Colatitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) độ dư vĩ Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) độ dư vĩ -
Colature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lọc 1.2 Phần lọc Danh từ giống cái Sự lọc Phần lọc -
Colback
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ cônbăc, mũ ngù ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Mũ cônbăc, mũ ngù ( Thổ Nhĩ Kỳ) -
Colbertisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Côn-be Danh từ giống đực Thuyết Côn-be -
Colbertiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết Côn-be Tính từ colbertisme colbertisme Danh từ Người theo thuyết Côn-be -
Colchicine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) conchixin Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) conchixin -
Colchicoside
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) conchicozit Danh từ giống cái (dược học) conchicozit -
Colchique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bả chó Danh từ giống đực (thực vật học) cây bả chó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.