Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Col

Mục lục

Danh từ giống đực

Cổ
Col de bouteille
cổ chai
col de l'utérus
(giải phẫu) cổ tử cung
Cổ áo
Đèo
Col inaccessible
đèo không thể tới được
faux col
lớp bọt (trên cốc bia)
Un bock sans faux col
�� một cốc bia không kể lớp bọt
se pousser du col
ra vẻ quan trọng

Xem thêm các từ khác

  • Col-bleu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lính thủy Danh từ giống đực (thân mật) lính thủy
  • Col-de-cygne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ống cổ ngổng Danh từ giống đực (kỹ thuật) ống cổ ngổng
  • Col-vert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt trời cổ xanh Danh từ giống đực (động vật học) vịt trời cổ...
  • Cola

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kola kola
  • Colas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người ngớ ngẩn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người ngớ...
  • Colateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( thủy lợi) kênh tưới Danh từ giống đực ( thủy lợi) kênh tưới
  • Colatitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) độ dư vĩ Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) độ dư vĩ
  • Colature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lọc 1.2 Phần lọc Danh từ giống cái Sự lọc Phần lọc
  • Colback

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ cônbăc, mũ ngù ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Mũ cônbăc, mũ ngù ( Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Colbertisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Côn-be Danh từ giống đực Thuyết Côn-be
  • Colbertiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết Côn-be Tính từ colbertisme colbertisme Danh từ Người theo thuyết Côn-be
  • Colchicine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) conchixin Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) conchixin
  • Colchicoside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) conchicozit Danh từ giống cái (dược học) conchicozit
  • Colchique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bả chó Danh từ giống đực (thực vật học) cây bả chó
  • Colcotar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Concota (chất sắt oxit dùng để đánh bóng thủy tinh) Danh từ giống đực Concota (chất sắt...
  • Colcrete

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bê tông concret 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực Bê tông concret...
  • Cold-cream

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kem hạnh (dùng bôi da) Danh từ giống đực Kem hạnh (dùng bôi da)
  • Colectasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giãn ruột kết Danh từ giống cái (y học) chứng giãn ruột kết
  • Colectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột kết Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột...
  • Coleus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng chanh; cây tía tô tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top