Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coléreux

Mục lục

Tính từ

Dễ nổi giận, nóng nảy

Danh từ giống đực

Người dễ nổi giận, người nóng nảy

Xem thêm các từ khác

  • Coma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự hôn mê 1.2 (vật lý học) coma Danh từ giống đực (y học) sự hôn mê (vật lý...
  • Comandant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đồng ủy nhiệm Danh từ giống đực Người đồng ủy nhiệm
  • Comandataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng được ủy nhiệm Danh từ Người cùng được ủy nhiệm
  • Comateuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hôn mê 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người hôn mê Tính từ (y học) hôn mê Danh từ (y học) người...
  • Comateux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hôn mê 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người hôn mê Tính từ (y học) hôn mê Danh từ (y học) người...
  • Comatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ coma 2 2
  • Combat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trận đánh, trận đấu, trận; cuộc chiến đấu Danh từ giống đực Trận đánh, trận đấu,...
  • Combatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiếu chiến, thích đánh nhau Tính từ Hiếu chiến, thích đánh nhau
  • Combative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiếu chiến, thích đánh nhau Tính từ Hiếu chiến, thích đánh nhau
  • Combattant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiến đấu, tham chiến 2 Danh từ 2.1 Chiến sĩ, chiến binh 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (động vật học)...
  • Combattante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiến đấu, tham chiến 2 Danh từ 2.1 Chiến sĩ, chiến binh 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (động vật học)...
  • Combattre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh, chiến đấu với 1.2 Chống lại, dẹp đập tan; khắc phục 1.3 Phản nghĩa Apaiser, concilier,...
  • Combe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) thung lũng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) thung lũng
  • Combien

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mấy, bao nhiêu 1.2 Biết bao nhiêu 2 Danh từ giống đực ( không đổi) 2.1 (thân mật) ngày mấy 2.2 (thân...
  • Combientième

    Tính từ & danh từ (thân mật) thứ mấy Le combientième es-tu dans la classe? ở trong lớp mày đứng thứ mấy?
  • Combinable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phối hợp, có thể tổng hợp Tính từ Có thể phối hợp, có thể tổng hợp
  • Combinaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phối hợp, sự tổ hợp; tổ hợp 1.2 Phản nghĩa Analyse, décomposition, dissolution 1.3 ( hóa...
  • Combinard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mưu mô, thủ đoạn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ mưu mô Tính từ Mưu mô, thủ đoạn Danh từ Kẻ mưu mô
  • Combinarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mưu mô, thủ đoạn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ mưu mô Tính từ Mưu mô, thủ đoạn Danh từ Kẻ mưu mô
  • Combinat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xí nghiệp liên hiệp Danh từ giống đực Xí nghiệp liên hiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top