Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cola

Mục lục

Danh từ giống đực

kola
kola

Xem thêm các từ khác

  • Colas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người ngớ ngẩn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người ngớ...
  • Colateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( thủy lợi) kênh tưới Danh từ giống đực ( thủy lợi) kênh tưới
  • Colatitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) độ dư vĩ Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) độ dư vĩ
  • Colature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lọc 1.2 Phần lọc Danh từ giống cái Sự lọc Phần lọc
  • Colback

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ cônbăc, mũ ngù ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Mũ cônbăc, mũ ngù ( Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Colbertisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Côn-be Danh từ giống đực Thuyết Côn-be
  • Colbertiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết Côn-be Tính từ colbertisme colbertisme Danh từ Người theo thuyết Côn-be
  • Colchicine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) conchixin Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) conchixin
  • Colchicoside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) conchicozit Danh từ giống cái (dược học) conchicozit
  • Colchique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bả chó Danh từ giống đực (thực vật học) cây bả chó
  • Colcotar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Concota (chất sắt oxit dùng để đánh bóng thủy tinh) Danh từ giống đực Concota (chất sắt...
  • Colcrete

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bê tông concret 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực Bê tông concret...
  • Cold-cream

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kem hạnh (dùng bôi da) Danh từ giống đực Kem hạnh (dùng bôi da)
  • Colectasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giãn ruột kết Danh từ giống cái (y học) chứng giãn ruột kết
  • Colectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột kết Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột...
  • Coleus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng chanh; cây tía tô tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Coliade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực colias) 1.1 (động vật học) bướm cải vàng Danh từ giống cái (giống đực colias)...
  • Colibacille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) khuẩn que coli Danh từ giống đực (sinh vật học) khuẩn que coli
  • Colibacillose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh khuẩn que coli Danh từ giống cái (y học) bệnh khuẩn que coli
  • Colibacillurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) coli-niệu Danh từ giống cái (y học) coli-niệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top