- Từ điển Pháp - Việt
Colibacille
|
Danh từ giống đực
(sinh vật học) khuẩn que coli
Xem thêm các từ khác
-
Colibacillose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh khuẩn que coli Danh từ giống cái (y học) bệnh khuẩn que coli -
Colibacillurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) coli-niệu Danh từ giống cái (y học) coli-niệu -
Colibet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi cá moruy Danh từ giống đực Lưỡi cá moruy -
Colibri
Mục lục 1 Bản mẫu:Colibri 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim ruồi Bản mẫu:Colibri Danh từ giống đực (động... -
Colicitant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người cùng bán gia tài cả lô Danh từ giống đực (luật học, pháp... -
Colifichet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật mọn, vật vô giá trị 1.2 Đồ trang sức hàng mã Danh từ giống đực Vật mọn, vật... -
Colimycine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) colimixin Danh từ giống cái (dược học) colimixin -
Colin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chậu đi giải (để trong phòng) 1.2 (động vật học) gà gô Mỹ 1.3 (động vật... -
Colin-maillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi bịt mắt Danh từ giống đực Trò chơi bịt mắt -
Colin-tampon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Se coucier de quelque chose comme de colin-tampon không mảy may để ý đến điều... -
Colinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ đội đêm (của phụ nữ) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) mũ đội... -
Colinéaire
Tính từ (toán học) cùng đường thẳng, cộng tuyến -
Coliou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chuột nhắt ( Châu Phi) Danh từ giống đực (động vật học) chim chuột... -
Colique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem côlon Tính từ Xem côlon Artère colique động mạch ruột kết -
Coliquidateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cùng thanh toán Danh từ giống đực Người cùng thanh toán -
Colis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiện hàng Danh từ giống đực Kiện hàng colis postal bưu kiện -
Colisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) sự ghép (thành) kiện (để chuyên chở và bốc dỡ cho dễ) Danh từ giống... -
Colistier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người liên danh (với người khác, trong cuộc ứng cử) Danh từ giống đực Người liên... -
Colite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột kết Danh từ giống cái (y học) viêm ruột kết -
Colitigant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tranh chấp nhau, kiện nhau Tính từ Tranh chấp nhau, kiện nhau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.