Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Colibet

Mục lục

Danh từ giống đực

Lưỡi cá moruy

Xem thêm các từ khác

  • Colibri

    Mục lục 1 Bản mẫu:Colibri 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim ruồi Bản mẫu:Colibri Danh từ giống đực (động...
  • Colicitant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người cùng bán gia tài cả lô Danh từ giống đực (luật học, pháp...
  • Colifichet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật mọn, vật vô giá trị 1.2 Đồ trang sức hàng mã Danh từ giống đực Vật mọn, vật...
  • Colimycine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) colimixin Danh từ giống cái (dược học) colimixin
  • Colin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chậu đi giải (để trong phòng) 1.2 (động vật học) gà gô Mỹ 1.3 (động vật...
  • Colin-maillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi bịt mắt Danh từ giống đực Trò chơi bịt mắt
  • Colin-tampon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Se coucier de quelque chose comme de colin-tampon không mảy may để ý đến điều...
  • Colinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ đội đêm (của phụ nữ) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) mũ đội...
  • Colinéaire

    Tính từ (toán học) cùng đường thẳng, cộng tuyến
  • Coliou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chuột nhắt ( Châu Phi) Danh từ giống đực (động vật học) chim chuột...
  • Colique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem côlon Tính từ Xem côlon Artère colique động mạch ruột kết
  • Coliquidateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cùng thanh toán Danh từ giống đực Người cùng thanh toán
  • Colis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiện hàng Danh từ giống đực Kiện hàng colis postal bưu kiện
  • Colisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) sự ghép (thành) kiện (để chuyên chở và bốc dỡ cho dễ) Danh từ giống...
  • Colistier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người liên danh (với người khác, trong cuộc ứng cử) Danh từ giống đực Người liên...
  • Colite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột kết Danh từ giống cái (y học) viêm ruột kết
  • Colitigant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tranh chấp nhau, kiện nhau Tính từ Tranh chấp nhau, kiện nhau
  • Collaber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (y học) gây xẹp phổi Nội động từ (y học) gây xẹp phổi
  • Collabo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực collaborateur 2 2
  • Collaborateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cộng tác, cộng tác viên 1.2 Kẻ cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top