- Từ điển Pháp - Việt
Colinette
|
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) mũ đội đêm (của phụ nữ)
Xem thêm các từ khác
-
Colinéaire
Tính từ (toán học) cùng đường thẳng, cộng tuyến -
Coliou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chuột nhắt ( Châu Phi) Danh từ giống đực (động vật học) chim chuột... -
Colique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem côlon Tính từ Xem côlon Artère colique động mạch ruột kết -
Coliquidateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cùng thanh toán Danh từ giống đực Người cùng thanh toán -
Colis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiện hàng Danh từ giống đực Kiện hàng colis postal bưu kiện -
Colisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) sự ghép (thành) kiện (để chuyên chở và bốc dỡ cho dễ) Danh từ giống... -
Colistier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người liên danh (với người khác, trong cuộc ứng cử) Danh từ giống đực Người liên... -
Colite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột kết Danh từ giống cái (y học) viêm ruột kết -
Colitigant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tranh chấp nhau, kiện nhau Tính từ Tranh chấp nhau, kiện nhau -
Collaber
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (y học) gây xẹp phổi Nội động từ (y học) gây xẹp phổi -
Collabo
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực collaborateur 2 2 -
Collaborateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cộng tác, cộng tác viên 1.2 Kẻ cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm... -
Collaboration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cộng tác 1.2 Sự cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm đóng Pháp 1940 - 1944)... -
Collaborationniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm đóng Pháp 1940 - 1944) 1.2 Danh từ Tính từ Cộng tác... -
Collaborer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cộng tác Nội động từ Cộng tác -
Collage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dán hồ 1.2 Sự hồ (giấy cho khỏi thấm nước, rượu đế lọc trong) 1.3 Nghệ thuật... -
Collagène
Danh từ giống đực (sinh vật học) collagen -
Collant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính 1.2 Sát vào người (quần áo) 1.3 (nghĩa bóng) dính như keo, bám vào mà ám 1.4 Danh từ giống đực... -
Collante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) giấy gọi thi Danh từ giống cái (ngôn ngữ... -
Collapsus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự xẹp; sự trụy Danh từ giống đực (y học) sự xẹp; sự trụy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.