Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Colistier

Mục lục

Danh từ giống đực

Người liên danh (với người khác, trong cuộc ứng cử)

Xem thêm các từ khác

  • Colite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột kết Danh từ giống cái (y học) viêm ruột kết
  • Colitigant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tranh chấp nhau, kiện nhau Tính từ Tranh chấp nhau, kiện nhau
  • Collaber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (y học) gây xẹp phổi Nội động từ (y học) gây xẹp phổi
  • Collabo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực collaborateur 2 2
  • Collaborateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cộng tác, cộng tác viên 1.2 Kẻ cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm...
  • Collaboration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cộng tác 1.2 Sự cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm đóng Pháp 1940 - 1944)...
  • Collaborationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm đóng Pháp 1940 - 1944) 1.2 Danh từ Tính từ Cộng tác...
  • Collaborer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cộng tác Nội động từ Cộng tác
  • Collage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dán hồ 1.2 Sự hồ (giấy cho khỏi thấm nước, rượu đế lọc trong) 1.3 Nghệ thuật...
  • Collagène

    Danh từ giống đực (sinh vật học) collagen
  • Collant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính 1.2 Sát vào người (quần áo) 1.3 (nghĩa bóng) dính như keo, bám vào mà ám 1.4 Danh từ giống đực...
  • Collante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) giấy gọi thi Danh từ giống cái (ngôn ngữ...
  • Collapsus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự xẹp; sự trụy Danh từ giống đực (y học) sự xẹp; sự trụy
  • Collargol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) cola�gon Danh từ giống đực (dược học) cola�gon
  • Collateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người trao thánh chức có lộc Danh từ giống đực (tôn giáo) người trao thánh...
  • Collation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trao thánh chức có lộc; sự trao học vị 1.2 Sự đối chiếu (văn bản) 1.3 Bữa ăn nhẹ...
  • Collationnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực collation 2 2
  • Collationner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối chiếu, so (văn bản) 1.2 Kiểm tra lại 1.3 Nội động từ 1.4 Ăn nhẹ Ngoại động từ Đối...
  • Collationnure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự kiểm tra lại sách đã đóng Danh từ giống cái (ngành in) sự kiểm tra lại sách...
  • Collatéral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 �� bên, bên 1.2 (thực vật học) (theo kiểu) chồng 2 Danh từ giống đực 2.1 Thân thích dòng bên, thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top