Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Collaber

Mục lục

Nội động từ

(y học) gây xẹp phổi

Xem thêm các từ khác

  • Collabo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực collaborateur 2 2
  • Collaborateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cộng tác, cộng tác viên 1.2 Kẻ cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm...
  • Collaboration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cộng tác 1.2 Sự cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm đóng Pháp 1940 - 1944)...
  • Collaborationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm đóng Pháp 1940 - 1944) 1.2 Danh từ Tính từ Cộng tác...
  • Collaborer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cộng tác Nội động từ Cộng tác
  • Collage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dán hồ 1.2 Sự hồ (giấy cho khỏi thấm nước, rượu đế lọc trong) 1.3 Nghệ thuật...
  • Collagène

    Danh từ giống đực (sinh vật học) collagen
  • Collant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính 1.2 Sát vào người (quần áo) 1.3 (nghĩa bóng) dính như keo, bám vào mà ám 1.4 Danh từ giống đực...
  • Collante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) giấy gọi thi Danh từ giống cái (ngôn ngữ...
  • Collapsus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự xẹp; sự trụy Danh từ giống đực (y học) sự xẹp; sự trụy
  • Collargol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) cola�gon Danh từ giống đực (dược học) cola�gon
  • Collateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người trao thánh chức có lộc Danh từ giống đực (tôn giáo) người trao thánh...
  • Collation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trao thánh chức có lộc; sự trao học vị 1.2 Sự đối chiếu (văn bản) 1.3 Bữa ăn nhẹ...
  • Collationnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực collation 2 2
  • Collationner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối chiếu, so (văn bản) 1.2 Kiểm tra lại 1.3 Nội động từ 1.4 Ăn nhẹ Ngoại động từ Đối...
  • Collationnure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự kiểm tra lại sách đã đóng Danh từ giống cái (ngành in) sự kiểm tra lại sách...
  • Collatéral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 �� bên, bên 1.2 (thực vật học) (theo kiểu) chồng 2 Danh từ giống đực 2.1 Thân thích dòng bên, thân...
  • Colle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hồ, keo 1.2 (thông tục) vấn đề khó giải, câu hỏi hóc búa 1.3 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng...
  • Collectage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu thập Danh từ giống đực Sự thu thập
  • Collecte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quyên góp (vì việc thiện) 1.2 (tôn giáo) kinh khai lễ 1.3 Sự thu thập tài liệu thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top